Bóng đá, Israel: Maccabi Bnei Raina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Maccabi Bnei Raina
Sân vận động:
Green Stadium
(Nof HaGalil)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amos Gad
35
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brucic Karlo
32
7
413
0
0
1
0
3
Cande Mamadu Samba
32
8
613
0
0
4
0
29
Hutba Iyad
37
10
900
0
0
1
0
14
Jaber Abdallah
31
9
796
1
2
5
0
26
Ljubisavljevic Nemanja
27
9
769
0
0
4
0
17
Unger Ron
23
2
20
0
0
0
0
20
Zbedat Fadel
22
4
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brami Mor
21
3
35
0
0
0
0
8
Fadida Saar
27
10
507
1
1
3
0
6
Ganayim Ihab
28
8
471
0
0
4
0
65
Ghnayem Ehab
28
1
16
1
0
0
0
15
Hadida Guy
29
10
726
4
3
2
0
16
Shaker Muhamed
28
10
774
2
1
1
0
55
Shukrani Roei
34
9
609
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abu Farhi Sayd
18
10
582
2
0
3
0
9
Ghanem Qays
26
7
522
2
3
1
0
11
Henty Ezekiel
31
9
531
2
1
2
0
10
Mohammed Usman
30
9
633
0
2
1
0
18
Mondzenga Chance
23
7
87
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mimer Sharon
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amos Gad
35
4
360
0
0
0
0
30
Nahfaoui Omar
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cande Mamadu Samba
32
3
239
0
0
0
0
29
Hutba Iyad
37
4
217
0
0
1
0
14
Jaber Abdallah
31
5
450
0
0
0
0
26
Ljubisavljevic Nemanja
27
4
360
0
0
1
0
17
Unger Ron
23
4
211
0
0
0
0
20
Zbedat Fadel
22
4
88
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brami Mor
21
3
119
0
0
0
0
12
Buhbut Meir
19
3
45
0
0
0
0
8
Fadida Saar
27
3
120
0
0
0
0
6
Ganayim Ihab
28
4
273
0
0
3
1
15
Hadida Guy
29
5
411
1
0
2
0
16
Shaker Muhamed
28
5
364
0
0
0
0
55
Shukrani Roei
34
5
385
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abu Farhi Sayd
18
2
122
1
0
1
0
9
Ghanem Qays
26
5
271
0
0
1
0
11
Henty Ezekiel
31
4
312
0
0
1
0
10
Mohammed Usman
30
2
52
0
0
0
0
18
Mondzenga Chance
23
2
56
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mimer Sharon
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amos Gad
35
14
1260
0
0
1
0
30
Nahfaoui Omar
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Barak Evyatar
23
0
0
0
0
0
0
2
Brucic Karlo
32
7
413
0
0
1
0
3
Cande Mamadu Samba
32
11
852
0
0
4
0
29
Hutba Iyad
37
14
1117
0
0
2
0
14
Jaber Abdallah
31
14
1246
1
2
5
0
26
Ljubisavljevic Nemanja
27
13
1129
0
0
5
0
17
Unger Ron
23
6
231
0
0
0
0
20
Zbedat Fadel
22
8
102
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brami Mor
21
6
154
0
0
0
0
12
Buhbut Meir
19
3
45
0
0
0
0
8
Fadida Saar
27
13
627
1
1
3
0
6
Ganayim Ihab
28
12
744
0
0
7
1
65
Ghnayem Ehab
28
1
16
1
0
0
0
15
Hadida Guy
29
15
1137
5
3
4
0
21
Othman Nur Aldeen
20
0
0
0
0
0
0
16
Shaker Muhamed
28
15
1138
2
1
1
0
55
Shukrani Roei
34
14
994
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abu Farhi Sayd
18
12
704
3
0
4
0
9
Ghanem Qays
26
12
793
2
3
2
0
11
Henty Ezekiel
31
13
843
2
1
3
0
10
Mohammed Usman
30
11
685
0
2
1
0
18
Mondzenga Chance
23
9
143
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mimer Sharon
51