Bóng đá: Macara - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Macara
Sân vận động:
Estadio Bellavista
(Ambato)
Sức chứa:
16 467
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cevallos Enriquez Jose Gabriel
26
8
685
0
0
0
0
1
Correa Cristian
33
21
1836
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jimenez Jairo
29
14
964
0
0
2
0
18
Lora Ronaldo
27
20
1565
0
0
8
1
14
Marrufo Jose
28
26
2297
2
0
3
1
24
Quilumba Diaz Darwin Estuardo
35
11
522
0
0
1
0
29
Zambrano Rody
31
13
1126
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Leonel
29
27
2219
0
0
6
0
77
Avila Victor
26
12
581
0
3
0
0
8
Espinoza Montenegro Joseph Alejandro
24
12
1022
0
1
4
0
21
Macias Juan
19
1
13
0
0
0
0
23
Mesa Mercado Edwin Ernesto
26
16
1112
0
0
0
0
28
Perea Miguel
24
14
370
0
0
0
0
6
Tello Martin
20
8
360
0
0
1
0
11
Valdez Jorge
30
26
1415
1
1
5
0
20
Viera Mateo
20
19
606
0
1
0
0
25
Yepez Jordan
20
2
2
0
0
0
0
26
Zamora Santiago
23
6
137
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bravo Daniel
23
2
30
0
0
0
0
7
Escobar Moyano Joffre Andres
28
24
809
0
1
0
0
17
Lopez Darwin
32
13
1059
4
3
2
0
10
Morales Janpol
26
26
1892
5
1
6
1
19
Munoz Adolfo
26
12
953
4
1
5
0
16
Ramos Patricio
20
11
140
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pallares Alexandre
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cevallos Enriquez Jose Gabriel
26
8
685
0
0
0
0
1
Correa Cristian
33
21
1836
0
0
1
0
12
Villafuerte Farias Jonathan Gonzalo
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Freire Byron
19
0
0
0
0
0
0
4
Jimenez Jairo
29
14
964
0
0
2
0
18
Lora Ronaldo
27
20
1565
0
0
8
1
14
Marrufo Jose
28
26
2297
2
0
3
1
24
Quilumba Diaz Darwin Estuardo
35
11
522
0
0
1
0
29
Zambrano Rody
31
13
1126
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Leonel
29
27
2219
0
0
6
0
77
Avila Victor
26
12
581
0
3
0
0
8
Espinoza Montenegro Joseph Alejandro
24
12
1022
0
1
4
0
21
Macias Juan
19
1
13
0
0
0
0
23
Mesa Mercado Edwin Ernesto
26
16
1112
0
0
0
0
28
Perea Miguel
24
14
370
0
0
0
0
6
Tello Martin
20
8
360
0
0
1
0
11
Valdez Jorge
30
26
1415
1
1
5
0
20
Viera Mateo
20
19
606
0
1
0
0
25
Yepez Jordan
20
2
2
0
0
0
0
26
Zamora Santiago
23
6
137
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bravo Daniel
23
2
30
0
0
0
0
7
Escobar Moyano Joffre Andres
28
24
809
0
1
0
0
17
Lopez Darwin
32
13
1059
4
3
2
0
10
Morales Janpol
26
26
1892
5
1
6
1
19
Munoz Adolfo
26
12
953
4
1
5
0
16
Ramos Patricio
20
11
140
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pallares Alexandre
45