Bóng đá, Na Uy: Lysekloster trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Lysekloster
Sân vận động:
Lysekloster Family Arena
(Lysekloster)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melnicenko Vitalijs
37
22
1936
0
0
1
0
12
Svensson Albin
25
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brattreit Edvin Dvergsdal
20
4
29
0
0
0
0
4
Marthinussen Nicholas
24
25
2250
1
0
4
0
20
Marthinussen Sander
24
25
2093
3
0
2
0
18
Nordvold Lunde Jorgen
22
7
413
0
0
1
0
2
Rinde Havard Oppedal
23
8
31
0
0
1
0
30
Vagen Jonas
24
6
200
0
0
1
0
33
Wawrzynkiewicz Marcel
30
25
2250
4
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andersen Henrik
26
26
2247
3
0
3
0
16
Brudvik Sebastian
23
16
1349
0
0
3
0
7
Edvardsen Joachim
30
24
1804
3
0
3
0
5
Eftevaag Johannes
23
11
751
1
0
2
0
31
Kvarven Jacob
22
15
697
2
0
2
0
17
Tufta David Andreas
23
10
507
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bolso Jacob
22
26
1443
6
0
1
0
10
Dang Alexander
34
26
2162
11
0
3
0
23
Fagerlie Lloyd
22
2
26
0
0
0
0
19
Habestad Ole
28
15
330
1
0
1
0
24
Hasund Peter
25
4
115
0
0
1
0
21
Hildal Thorstein
22
25
1684
3
0
4
0
14
Mann Keerat
21
10
733
1
0
0
0
13
Moula Yannis Maxitas
26
11
322
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melnicenko Vitalijs
37
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Marthinussen Nicholas
24
2
210
0
0
0
0
20
Marthinussen Sander
24
2
100
0
0
0
0
30
Vagen Jonas
24
1
63
0
0
1
0
33
Wawrzynkiewicz Marcel
30
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andersen Henrik
26
3
100
1
0
0
0
7
Edvardsen Joachim
30
2
148
0
0
1
0
5
Eftevaag Johannes
23
2
210
0
0
0
0
31
Kvarven Jacob
22
2
125
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bolso Jacob
22
2
73
1
0
0
0
10
Dang Alexander
34
3
210
2
0
0
0
19
Habestad Ole
28
3
81
2
0
0
0
24
Hasund Peter
25
1
15
0
0
0
0
21
Hildal Thorstein
22
2
104
0
0
0
0
13
Moula Yannis Maxitas
26
2
152
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melnicenko Vitalijs
37
24
2146
0
0
1
0
12
Svensson Albin
25
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brattreit Edvin Dvergsdal
20
4
29
0
0
0
0
3
Kleppe Havar
23
0
0
0
0
0
0
4
Marthinussen Nicholas
24
27
2460
1
0
4
0
20
Marthinussen Sander
24
27
2193
3
0
2
0
18
Nordvold Lunde Jorgen
22
7
413
0
0
1
0
2
Rinde Havard Oppedal
23
8
31
0
0
1
0
30
Vagen Jonas
24
7
263
0
0
2
0
33
Wawrzynkiewicz Marcel
30
27
2460
4
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andersen Henrik
26
29
2347
4
0
3
0
16
Brudvik Sebastian
23
16
1349
0
0
3
0
7
Edvardsen Joachim
30
26
1952
3
0
4
0
5
Eftevaag Johannes
23
13
961
1
0
2
0
11
Eftevaag Levi
20
0
0
0
0
0
0
31
Kvarven Jacob
22
17
822
2
0
3
0
22
Solheim David
20
0
0
0
0
0
0
17
Tufta David Andreas
23
10
507
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bolso Jacob
22
28
1516
7
0
1
0
10
Dang Alexander
34
29
2372
13
0
3
0
23
Fagerlie Lloyd
22
2
26
0
0
0
0
19
Habestad Ole
28
18
411
3
0
1
0
24
Hasund Peter
25
5
130
0
0
1
0
21
Hildal Thorstein
22
27
1788
3
0
4
0
14
Mann Keerat
21
10
733
1
0
0
0
13
Moula Yannis Maxitas
26
13
474
0
0
0
0