Bóng đá, Pháp: Lyon Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Lyon Nữ
Sân vận động:
Stade Gerard Houllier 1
(Décines-Charpieu)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiere Ligue Nữ
Coupe de France Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benkarth Laura
32
1
90
0
0
0
0
1
Endler Christiane
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carpenter Ellie
24
8
618
0
2
1
0
21
Gilles Vanessa
28
7
526
2
1
0
0
2
Huerta Sofia Christine
31
4
284
0
0
0
0
3
Renard Wendie
34
6
399
1
0
0
0
18
Sombath Alice
21
5
238
0
0
0
0
23
Svava Sofie
24
7
538
0
3
0
0
19
Sylla Kysha
20
2
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dabritz Sara
29
6
308
2
0
1
0
6
Dumornay Daelle Melchie
21
7
504
6
2
0
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
25
7
555
0
2
0
0
26
Horan Lindsey
30
6
472
9
2
0
0
7
Majri Amel
31
5
181
2
0
0
0
10
Marozsan Dzsenifer
32
8
385
0
3
1
0
32
Mendy Maeline
17
2
42
1
1
0
0
17
van de Donk Danielle
33
7
555
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becho Vicki
21
7
407
0
3
0
0
22
Chawinga Tabitha
28
8
500
6
2
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
7
427
5
2
0
0
14
Hegerberg Ada
29
3
42
0
0
0
0
31
Joseph Liana
18
1
23
0
0
0
0
9
Le Sommer Eugenie
35
5
198
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benkarth Laura
32
1
90
0
0
0
0
1
Endler Christiane
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacha Selma
24
3
186
0
0
1
0
12
Carpenter Ellie
24
3
236
0
0
1
0
21
Gilles Vanessa
28
2
90
1
0
0
0
15
Sangare Wassa
18
1
25
0
0
0
0
18
Sombath Alice
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dabritz Sara
29
3
214
1
0
0
0
6
Dumornay Daelle Melchie
21
1
20
0
0
0
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
25
2
145
0
1
0
0
26
Horan Lindsey
30
2
57
1
0
0
0
7
Majri Amel
31
4
169
1
0
0
0
10
Marozsan Dzsenifer
32
2
161
1
0
0
0
17
van de Donk Danielle
33
3
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becho Vicki
21
2
147
2
0
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
3
182
4
0
0
0
14
Hegerberg Ada
29
4
126
4
0
0
0
9
Le Sommer Eugenie
35
3
225
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Endler Christiane
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carpenter Ellie
24
4
360
0
0
0
0
21
Gilles Vanessa
28
4
360
2
1
1
0
2
Huerta Sofia Christine
31
1
16
0
0
0
0
3
Renard Wendie
34
4
350
2
0
0
0
23
Svava Sofie
24
4
345
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dabritz Sara
29
4
48
0
0
0
0
6
Dumornay Daelle Melchie
21
4
349
2
1
0
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
25
4
260
0
0
1
0
26
Horan Lindsey
30
4
352
1
1
0
0
7
Majri Amel
31
3
67
0
1
0
0
10
Marozsan Dzsenifer
32
4
339
0
0
1
0
17
van de Donk Danielle
33
4
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becho Vicki
21
1
9
0
0
0
0
22
Chawinga Tabitha
28
4
278
0
2
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
4
271
4
1
0
0
14
Hegerberg Ada
29
1
11
0
0
0
0
9
Le Sommer Eugenie
35
3
32
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ammar Yasmine
18
0
0
0
0
0
0
16
Belhadj Feerine
19
0
0
0
0
0
0
30
Benkarth Laura
32
2
180
0
0
0
0
1
Endler Christiane
33
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacha Selma
24
3
186
0
0
1
0
35
Belhout-Achi Louna
19
0
0
0
0
0
0
12
Carpenter Ellie
24
15
1214
0
2
2
0
21
Gilles Vanessa
28
13
976
5
2
1
0
2
Huerta Sofia Christine
31
5
300
0
0
0
0
3
Renard Wendie
34
10
749
3
0
0
0
15
Sangare Wassa
18
1
25
0
0
0
0
18
Sombath Alice
21
8
508
0
0
1
0
23
Svava Sofie
24
11
883
0
5
1
0
19
Sylla Kysha
20
2
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Charpentier Abigail
19
0
0
0
0
0
0
8
Dabritz Sara
29
13
570
3
0
1
0
6
Dumornay Daelle Melchie
21
12
873
8
3
0
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
25
13
960
0
3
1
0
26
Horan Lindsey
30
12
881
11
3
0
0
7
Majri Amel
31
12
417
3
1
0
0
10
Marozsan Dzsenifer
32
14
885
1
3
2
0
32
Mendy Maeline
17
2
42
1
1
0
0
17
van de Donk Danielle
33
14
871
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becho Vicki
21
10
563
2
3
0
0
45
Bekhaled Sofia
18
0
0
0
0
0
0
22
Chawinga Tabitha
28
12
778
6
4
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
14
880
13
3
0
0
14
Hegerberg Ada
29
8
179
4
0
0
0
31
Joseph Liana
18
1
23
0
0
0
0
9
Le Sommer Eugenie
35
11
455
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
55