Bóng đá, Pháp: Lyon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Lyon
Sân vận động:
Parc Olympique Lyonnais
(Lyon)
Sức chứa:
59 186
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lucas Perri
26
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abner
24
8
560
1
0
1
0
55
Caleta-Car Duje
28
10
900
1
0
5
0
22
Clinton Mata
32
8
638
0
2
2
0
20
Kumbedi Sael
19
3
179
0
0
0
0
19
Niakhate Moussa
28
9
810
0
0
0
0
27
Omari Warmed
24
1
8
0
0
0
0
3
Tagliafico Nicolas
32
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caqueret Maxence
24
8
567
0
0
1
0
34
Diawara Mahamadou
Chấn thương30.11.2024
19
2
16
0
0
0
0
98
Maitland-Niles Ainsley
27
11
734
1
1
0
0
31
Matic Nemanja
36
8
594
0
0
0
0
15
Tessmann Tanner
23
6
207
0
0
0
0
8
Tolisso Corentin
30
10
606
1
2
2
0
7
Veretout Jordan
31
8
558
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benrahma Said
29
7
446
1
2
0
0
18
Cherki Rayan
21
7
365
1
1
2
0
11
Fofana Malick
19
11
606
3
1
1
0
10
Lacazette Alexandre
33
10
703
2
1
1
0
69
Mikautadze Georges Constant
24
11
462
2
1
0
0
37
Nuamah Ernest
21
6
179
0
0
1
0
9
Orban Gift
22
3
187
2
0
1
0
12
Zaha Wilfried
32
3
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sage Pierre
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Descamps Remy
28
1
90
0
0
0
0
23
Lucas Perri
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abner
24
1
90
1
0
0
0
55
Caleta-Car Duje
28
3
270
0
1
0
0
22
Clinton Mata
32
4
312
0
0
1
0
20
Kumbedi Sael
19
1
61
0
0
0
0
19
Niakhate Moussa
28
2
139
0
0
0
0
27
Omari Warmed
24
1
90
0
0
0
0
3
Tagliafico Nicolas
32
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caqueret Maxence
24
3
171
0
0
0
0
34
Diawara Mahamadou
Chấn thương30.11.2024
19
2
26
0
0
0
0
98
Maitland-Niles Ainsley
27
4
300
0
1
0
0
31
Matic Nemanja
36
2
95
0
0
0
0
15
Tessmann Tanner
23
3
179
0
0
1
0
8
Tolisso Corentin
30
4
279
0
1
1
0
7
Veretout Jordan
31
1
75
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benrahma Said
29
4
166
1
0
1
0
18
Cherki Rayan
21
4
252
1
2
1
0
11
Fofana Malick
19
4
198
2
1
0
0
10
Lacazette Alexandre
33
4
274
3
0
0
0
69
Mikautadze Georges Constant
24
3
89
0
0
0
0
37
Nuamah Ernest
21
3
168
0
0
0
0
9
Orban Gift
22
2
73
0
0
0
0
12
Zaha Wilfried
32
2
43
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sage Pierre
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bengui Joao
19
0
0
0
0
0
0
40
Descamps Remy
28
1
90
0
0
0
0
1
Lopes Anthony
34
0
0
0
0
0
0
23
Lucas Perri
26
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abner
24
9
650
2
0
1
0
55
Caleta-Car Duje
28
13
1170
1
1
5
0
22
Clinton Mata
32
12
950
0
2
3
0
20
Kumbedi Sael
19
4
240
0
0
0
0
19
Niakhate Moussa
28
11
949
0
0
0
0
27
Omari Warmed
24
2
98
0
0
0
0
3
Tagliafico Nicolas
32
8
720
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Akouokou Paul
26
0
0
0
0
0
0
6
Caqueret Maxence
24
11
738
0
0
1
0
69
Da Silva Florent
21
0
0
0
0
0
0
34
Diawara Mahamadou
Chấn thương30.11.2024
19
4
42
0
0
0
0
33
El Djebali Chaim
20
0
0
0
0
0
0
98
Maitland-Niles Ainsley
27
15
1034
1
2
0
0
31
Matic Nemanja
36
10
689
0
0
0
0
15
Tessmann Tanner
23
9
386
0
0
1
0
8
Tolisso Corentin
30
14
885
1
3
3
0
7
Veretout Jordan
31
9
633
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benrahma Said
29
11
612
2
2
1
0
18
Cherki Rayan
21
11
617
2
3
3
0
11
Fofana Malick
19
15
804
5
2
1
0
10
Lacazette Alexandre
33
14
977
5
1
1
0
69
Mikautadze Georges Constant
24
14
551
2
1
0
0
29
Molebe Enzo
17
0
0
0
0
0
0
37
Nuamah Ernest
21
9
347
0
0
1
0
9
Orban Gift
22
5
260
2
0
1
0
Perret Romain
19
0
0
0
0
0
0
12
Zaha Wilfried
32
5
115
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sage Pierre
45