Bóng đá, Đan Mạch: Lyngby trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Lyngby
Sân vận động:
Lyngby Stadion
(Kongens Lyngby)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jensen David Raagaard
32
1
62
0
0
0
0
31
Krumrey Jonas
20
3
270
0
0
0
0
32
Storch Jannich
31
12
1019
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bjelland Andreas
Chấn thương30.11.2024
36
3
174
0
0
0
0
23
Gregor Pascal
30
14
981
0
0
2
0
3
Hamalainen Brian
35
10
588
0
0
1
0
12
Jensen Magnus
28
12
909
0
1
1
0
20
Klassen Leon
24
8
568
1
1
4
1
7
Kumado Willy
21
15
920
0
0
2
0
5
Lissens Lucas
23
12
997
0
0
1
0
4
Rolland Baptiste
21
7
331
0
0
1
0
24
Storm Tobias
20
8
650
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dani
21
14
1160
1
1
5
0
22
Langhoff Peter
20
2
6
0
0
0
0
8
Rasmussen Mathias
29
6
86
0
0
1
0
30
Romer Marcel
33
8
223
0
0
2
0
14
Sandgrav Lauge
20
15
1257
1
0
0
0
11
Warming Magnus
24
9
301
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abubakari Malik
24
11
458
0
0
3
0
17
Amon Jonathan
25
15
1141
2
0
0
0
26
Gytkjaer Frederik
31
13
840
3
1
2
0
21
Magnusson Saevar
24
15
1207
2
1
3
0
15
Opoku Michael
19
9
283
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beckmann Mikkel
41
Karlsen Morten
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Krumrey Jonas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gregor Pascal
30
1
90
0
0
0
0
3
Hamalainen Brian
35
1
90
0
0
0
0
20
Klassen Leon
24
1
90
0
0
1
0
5
Lissens Lucas
23
1
60
0
0
0
0
24
Storm Tobias
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dani
21
1
90
0
0
0
0
33
Otoo Enock
20
1
16
0
0
0
0
30
Romer Marcel
33
1
60
0
0
0
0
14
Sandgrav Lauge
20
1
31
0
0
0
0
35
Steindorsson William
19
1
16
0
0
0
0
11
Warming Magnus
24
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abubakari Malik
24
1
25
0
0
0
0
17
Amon Jonathan
25
1
75
1
0
0
0
21
Magnusson Saevar
24
1
31
0
0
1
0
15
Opoku Michael
19
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beckmann Mikkel
41
Karlsen Morten
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jensen David Raagaard
32
1
62
0
0
0
0
31
Krumrey Jonas
20
4
360
0
0
0
0
40
Matthiesen-Andersen Viggo
19
0
0
0
0
0
0
32
Storch Jannich
31
12
1019
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bjelland Andreas
Chấn thương30.11.2024
36
3
174
0
0
0
0
23
Gregor Pascal
30
15
1071
0
0
2
0
3
Hamalainen Brian
35
11
678
0
0
1
0
Henriksen Malthe
18
0
0
0
0
0
0
12
Jensen Magnus
28
12
909
0
1
1
0
20
Klassen Leon
24
9
658
1
1
5
1
7
Kumado Willy
21
15
920
0
0
2
0
5
Lissens Lucas
23
13
1057
0
0
1
0
4
Rolland Baptiste
21
7
331
0
0
1
0
24
Storm Tobias
20
9
740
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dani
21
15
1250
1
1
5
0
22
Langhoff Peter
20
2
6
0
0
0
0
33
Otoo Enock
20
1
16
0
0
0
0
8
Rasmussen Mathias
29
6
86
0
0
1
0
30
Romer Marcel
33
9
283
0
0
2
0
14
Sandgrav Lauge
20
16
1288
1
0
0
0
35
Steindorsson William
19
1
16
0
0
0
0
11
Warming Magnus
24
10
376
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abubakari Malik
24
12
483
0
0
3
0
17
Amon Jonathan
25
16
1216
3
0
0
0
26
Gytkjaer Frederik
31
13
840
3
1
2
0
21
Magnusson Saevar
24
16
1238
2
1
4
0
15
Opoku Michael
19
10
349
1
0
1
0
37
Thor Nielsen Emil
19
0
0
0
0
0
0
27
Vendelbo Adam Clement
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beckmann Mikkel
41
Karlsen Morten
45