Bóng đá, Na Uy: Lyn trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Lyn
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedersen Alexander
29
31
2820
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Sell William
25
31
2820
2
3
0
0
3
Sjol Jorgen
24
31
2701
1
4
2
0
2
Skulstad Jonas
26
6
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bydal Even
27
25
2089
0
1
4
0
20
Hanstad Jacob
22
29
1983
7
2
1
0
25
Ingebrigtsen Malvin
25
14
541
0
0
1
0
7
Kristiansen Loholt Henrik
25
18
1322
1
3
2
0
23
Laghzaoui Salim
19
16
501
2
0
0
0
6
Schneider Daniel
22
30
2704
2
0
4
0
18
Solberg Nilsen Herman
25
30
2730
2
2
4
0
29
Sylla Massire
19
4
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berntsen Adrian
25
24
1092
3
2
1
0
26
Breistol Ole
26
10
227
0
0
0
0
11
Hellum Andreas
27
21
918
7
3
2
0
77
Hylen Brage
19
12
181
1
2
0
0
10
Johansen Mathias
29
31
2071
9
7
2
0
22
Meinseth Havard
25
6
203
0
1
1
0
28
Niang Mame
18
4
59
0
1
0
0
9
Olsen Anders
25
31
2729
11
7
5
0
21
Skaug Julius
26
30
2239
4
4
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Halvorsen Jan-Halvor
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Engh Viktor
20
0
0
0
0
0
0
13
Lunde Marius
18
0
0
0
0
0
0
30
Mathiesen Nicholas
16
0
0
0
0
0
0
1
Pedersen Alexander
29
31
2820
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barnett Isaac
18
0
0
0
0
0
0
4
Sell William
25
31
2820
2
3
0
0
3
Sjol Jorgen
24
31
2701
1
4
2
0
2
Skulstad Jonas
26
6
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bydal Even
27
25
2089
0
1
4
0
20
Hanstad Jacob
22
29
1983
7
2
1
0
25
Ingebrigtsen Malvin
25
14
541
0
0
1
0
7
Kristiansen Loholt Henrik
25
18
1322
1
3
2
0
23
Laghzaoui Salim
19
16
501
2
0
0
0
6
Schneider Daniel
22
30
2704
2
0
4
0
18
Solberg Nilsen Herman
25
30
2730
2
2
4
0
29
Sylla Massire
19
4
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berntsen Adrian
25
24
1092
3
2
1
0
26
Breistol Ole
26
10
227
0
0
0
0
11
Hellum Andreas
27
21
918
7
3
2
0
77
Hylen Brage
19
12
181
1
2
0
0
10
Johansen Mathias
29
31
2071
9
7
2
0
22
Meinseth Havard
25
6
203
0
1
1
0
28
Niang Mame
18
4
59
0
1
0
0
9
Olsen Anders
25
31
2729
11
7
5
0
21
Skaug Julius
26
30
2239
4
4
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Halvorsen Jan-Halvor
61