Bóng đá, Na Uy: Lyn Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Lyn Nữ
Sân vận động:
Kringsja kunstgress
(Oslo)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Langkas Una
21
1
90
0
0
0
0
1
Odden Kirvil
32
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Emma Anine Helstad
21
11
601
0
0
1
0
19
Birkelund Josefine
20
12
720
1
0
1
0
3
Fink Maria
20
4
131
0
0
0
0
4
Jensen Trine
30
27
2430
2
0
4
0
18
Tomren Solveig
18
27
2168
2
3
2
0
9
Tunes Sofie
28
26
1302
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Asboll Vilde
23
6
540
1
0
0
0
7
Closs Emilie
25
16
1092
0
2
0
0
28
Galteland Luisa
17
23
1742
3
2
0
0
22
Habbestad Ida
20
8
49
0
0
1
0
6
Hernes Selma
24
6
280
1
0
0
0
23
Holmen Kristin
24
27
2351
2
0
1
0
16
Inauen Naina
24
17
1530
0
3
4
0
32
Krok Karoline
19
2
15
1
0
0
0
8
Linnea Palm Anna
25
25
2250
0
0
0
0
14
Remme Fladberg Cornelia
23
26
2236
0
3
3
0
15
Rokke Tiril
19
2
170
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Melgard Maia
15
10
193
1
0
0
0
13
Olsen Jenny Rosholm
24
10
858
5
1
0
0
10
Reeves Joshualyn
22
12
807
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragsten Joakim
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odden Kirvil
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Emma Anine Helstad
21
1
86
0
0
0
0
4
Jensen Trine
30
3
90
2
0
0
0
18
Tomren Solveig
18
1
86
0
0
0
0
9
Tunes Sofie
28
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Closs Emilie
25
2
90
1
0
0
0
28
Galteland Luisa
17
1
74
1
0
0
0
23
Holmen Kristin
24
2
90
1
0
0
0
16
Inauen Naina
24
1
90
0
0
0
0
8
Linnea Palm Anna
25
1
90
0
0
0
0
14
Remme Fladberg Cornelia
23
1
90
0
0
0
0
15
Rokke Tiril
19
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Melgard Maia
15
1
5
0
0
0
0
13
Olsen Jenny Rosholm
24
1
0
1
0
0
0
10
Reeves Joshualyn
22
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragsten Joakim
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Langkas Una
21
1
90
0
0
0
0
1
Odden Kirvil
32
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Emma Anine Helstad
21
12
687
0
0
1
0
19
Birkelund Josefine
20
12
720
1
0
1
0
31
Castberg Agnes
15
0
0
0
0
0
0
3
Fink Maria
20
4
131
0
0
0
0
4
Jensen Trine
30
30
2520
4
0
4
0
99
Kleppe Mariken
27
0
0
0
0
0
0
18
Tomren Solveig
18
28
2254
2
3
2
0
9
Tunes Sofie
28
28
1392
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Asboll Vilde
23
6
540
1
0
0
0
7
Closs Emilie
25
18
1182
1
2
0
0
28
Galteland Luisa
17
24
1816
4
2
0
0
22
Habbestad Ida
20
8
49
0
0
1
0
6
Hernes Selma
24
6
280
1
0
0
0
23
Holmen Kristin
24
29
2441
3
0
1
0
16
Inauen Naina
24
18
1620
0
3
4
0
32
Krok Karoline
19
2
15
1
0
0
0
8
Linnea Palm Anna
25
26
2340
0
0
0
0
14
Remme Fladberg Cornelia
23
27
2326
0
3
3
0
15
Rokke Tiril
19
3
175
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Melgard Maia
15
11
198
1
0
0
0
15
Olderheim Selma
19
0
0
0
0
0
0
13
Olsen Jenny Rosholm
24
11
858
6
1
0
0
10
Reeves Joshualyn
22
13
824
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragsten Joakim
34