Bóng đá, Thụy Sĩ: Luzern II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Luzern II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bock Julian
20
16
1440
0
0
1
0
18
Joao Pedro
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Britschgi Sascha
18
7
601
1
0
1
0
3
Freimann Bung Hua
20
17
1505
3
0
2
0
4
Freimann Bung Meng
18
12
1053
1
0
0
0
2
Haag Sven
20
14
782
0
0
1
0
15
Henchoz Sonny
19
2
121
0
0
0
0
2
Ottiger Severin
21
1
46
0
0
0
0
12
Studer Yannis
19
9
649
0
0
1
1
5
Urtic Marijan
33
11
917
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bieri Marvin
21
17
1456
2
0
2
0
20
Dantas Fernandes Ronaldo
19
16
1376
5
0
0
0
10
Knaak Hannes
17
8
386
0
0
0
0
15
Napfer Timon
19
11
238
1
0
2
0
15
Vogel Elia
20
3
34
0
0
0
0
6
Walker Mattia
19
15
1312
2
0
1
0
20
Wicht Nathan Gilbert Eric
20
9
458
0
0
2
0
29
Winkler Levin
21
2
136
0
0
0
0
16
Xhemaili Bleon
19
10
490
0
0
1
0
8
Zaric Nemanja
19
3
93
1
0
1
0
8
Zimmermann Mio
17
4
320
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bachmann Twain
19
4
42
0
0
0
0
7
Breedijk Luuk
20
16
1125
3
0
3
0
19
Fiechter Demis
18
6
23
0
0
0
0
13
Komatovic Dorde
20
16
521
5
0
1
0
9
Meyer Sascha
18
14
589
4
0
0
0
17
Shala Gent
19
1
9
0
0
0
0
7
Silva Ferreira Lucas Manuel
17
1
63
0
0
0
0
9
Vasovic Andrej
17
13
823
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renggli Michel
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bieler Jerome
17
0
0
0
0
0
0
1
Bock Julian
20
16
1440
0
0
1
0
18
Huwiler Lionel
17
0
0
0
0
0
0
18
Joao Pedro
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Britschgi Sascha
18
7
601
1
0
1
0
3
Freimann Bung Hua
20
17
1505
3
0
2
0
4
Freimann Bung Meng
18
12
1053
1
0
0
0
2
Haag Sven
20
14
782
0
0
1
0
15
Henchoz Sonny
19
2
121
0
0
0
0
14
Kozarac Haris
18
0
0
0
0
0
0
2
Ottiger Severin
21
1
46
0
0
0
0
12
Studer Yannis
19
9
649
0
0
1
1
5
Urtic Marijan
33
11
917
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bieri Marvin
21
17
1456
2
0
2
0
20
Dantas Fernandes Ronaldo
19
16
1376
5
0
0
0
10
Knaak Hannes
17
8
386
0
0
0
0
15
Napfer Timon
19
11
238
1
0
2
0
15
Vogel Elia
20
3
34
0
0
0
0
6
Walker Mattia
19
15
1312
2
0
1
0
20
Wicht Nathan Gilbert Eric
20
9
458
0
0
2
0
29
Winkler Levin
21
2
136
0
0
0
0
16
Xhemaili Bleon
19
10
490
0
0
1
0
8
Zaric Nemanja
19
3
93
1
0
1
0
8
Zimmermann Mio
17
4
320
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bachmann Twain
19
4
42
0
0
0
0
7
Breedijk Luuk
20
16
1125
3
0
3
0
19
Fiechter Demis
18
6
23
0
0
0
0
13
Komatovic Dorde
20
16
521
5
0
1
0
9
Meyer Sascha
18
14
589
4
0
0
0
17
Shala Gent
19
1
9
0
0
0
0
7
Silva Ferreira Lucas Manuel
17
1
63
0
0
0
0
9
Vasovic Andrej
17
13
823
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renggli Michel
44