Bóng đá, Thụy Sĩ: Luzern trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Luzern
Sân vận động:
Swissporarena
(Luzern)
Sức chứa:
16 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Loretz Pascal
21
14
1216
0
0
3
0
90
Vasic Vaso
34
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciganiks Andrejs
27
14
1216
1
3
4
0
4
Jaquez Luca
21
13
1152
3
0
1
0
5
Knezevic Stefan
27
12
1049
0
0
5
0
3
Lofgren Jesper
27
7
426
0
0
1
0
2
Ottiger Severin
21
12
548
0
1
3
0
22
Ulrich Dario
26
4
122
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beloko Nicky
Chấn thương đầu gối02.02.2025
24
10
731
1
1
3
0
20
Dorn Pius
28
14
1216
2
1
2
0
16
Kadak Jakub
Chấn thương
23
11
436
0
2
2
0
24
Owusu Tyron
21
13
566
0
0
0
0
11
Rrudhani Donat
25
11
766
2
1
1
0
8
Stankovic Aleksandar
19
14
976
1
2
1
0
29
Winkler Levin
21
8
449
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Grbic Adrian
28
8
405
0
1
1
0
10
Karweina Sinan
Chấn thương cơ05.01.2025
25
6
457
1
2
0
0
17
Klidje Thibault
23
14
766
6
2
0
0
7
Spadanuda Kevin
27
13
368
2
1
0
0
9
Vasovic Andrej
17
1
8
0
0
0
0
27
Villiger Lars
21
14
932
4
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Loretz Pascal
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciganiks Andrejs
27
1
90
0
0
0
0
5
Knezevic Stefan
27
1
90
0
0
0
0
3
Lofgren Jesper
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beloko Nicky
Chấn thương đầu gối02.02.2025
24
1
90
0
0
0
0
20
Dorn Pius
28
1
90
0
0
0
0
16
Kadak Jakub
Chấn thương
23
2
68
1
0
0
0
24
Owusu Tyron
21
1
68
0
0
0
0
11
Rrudhani Donat
25
1
70
0
0
2
1
8
Stankovic Aleksandar
19
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Grbic Adrian
28
1
23
0
0
0
0
17
Klidje Thibault
23
2
90
2
0
0
0
7
Spadanuda Kevin
27
1
23
0
0
0
0
27
Villiger Lars
21
2
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bock Julian
20
0
0
0
0
0
0
1
Loretz Pascal
21
15
1306
0
0
3
0
90
Vasic Vaso
34
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Britschgi Sascha
18
0
0
0
0
0
0
14
Ciganiks Andrejs
27
15
1306
1
3
4
0
3
Freimann Bung Hua
20
0
0
0
0
0
0
4
Freimann Bung Meng
18
0
0
0
0
0
0
4
Jaquez Luca
21
13
1152
3
0
1
0
5
Knezevic Stefan
27
13
1139
0
0
5
0
14
Kozarac Haris
18
0
0
0
0
0
0
3
Lofgren Jesper
27
8
516
0
0
1
0
2
Ottiger Severin
21
12
548
0
1
3
0
22
Ulrich Dario
26
4
122
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beloko Nicky
Chấn thương đầu gối02.02.2025
24
11
821
1
1
3
0
Cvetkovic Damian
19
0
0
0
0
0
0
20
Dantas Fernandes Ronaldo
19
0
0
0
0
0
0
20
Dorn Pius
28
15
1306
2
1
2
0
16
Kadak Jakub
Chấn thương
23
13
504
1
2
2
0
24
Owusu Tyron
21
14
634
0
0
0
0
11
Rrudhani Donat
25
12
836
2
1
3
1
8
Stankovic Aleksandar
19
15
999
1
2
1
0
6
Walker Mattia
19
0
0
0
0
0
0
29
Winkler Levin
21
8
449
2
1
1
0
8
Zaric Nemanja
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Grbic Adrian
28
9
428
0
1
1
0
10
Karweina Sinan
Chấn thương cơ05.01.2025
25
6
457
1
2
0
0
17
Klidje Thibault
23
16
856
8
2
0
0
9
Meyer Sascha
18
0
0
0
0
0
0
7
Spadanuda Kevin
27
14
391
2
1
0
0
9
Vasovic Andrej
17
1
8
0
0
0
0
27
Villiger Lars
21
16
1000
5
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
50