Bóng đá, châu Âu: Luxembourg U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Luxembourg U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Latik Eldin
21
8
720
0
0
0
0
23
Scheidweiler Noah
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agostinelli Massimo
?
8
720
0
0
2
0
4
Ahmetxhekaj Denis
22
3
188
0
0
0
0
15
Almada Correia Lenny
22
5
205
0
0
0
0
19
Amou Lionel
19
1
8
0
0
0
0
22
Ikene Sofiane
19
3
225
0
0
1
0
16
Irigoyen Clayton
?
6
540
0
0
1
0
3
Lohei Fabio
19
7
517
0
1
3
0
5
Sinner Franz
21
7
630
0
0
1
0
2
Torres Yohann
19
9
794
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baiverlin Cedric
21
4
168
0
0
0
0
17
Dardari Aiman
19
2
27
0
0
0
0
6
Englaro Ivan
20
9
467
0
0
1
0
11
Flick Tim
18
4
224
0
0
0
0
18
Goncalves Miguel
20
10
900
1
0
1
0
16
Jonathans David
20
3
176
0
0
0
0
8
Monteiro Diogo
20
5
208
0
0
3
0
6
Sabotic Dino
18
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Correia Lucas
22
6
153
0
0
0
0
7
Djabi Embalo Abdulai
19
4
173
0
0
0
0
10
Elshan Leon
20
6
354
3
0
2
0
9
Videira Jayson
19
3
174
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huet Dan
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Heck Fabian
19
0
0
0
0
0
0
1
Latik Eldin
21
8
720
0
0
0
0
23
Scheidweiler Noah
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agostinelli Massimo
?
8
720
0
0
2
0
4
Ahmetxhekaj Denis
22
3
188
0
0
0
0
15
Almada Correia Lenny
22
5
205
0
0
0
0
19
Amou Lionel
19
1
8
0
0
0
0
22
Ikene Sofiane
19
3
225
0
0
1
0
16
Irigoyen Clayton
?
6
540
0
0
1
0
3
Lohei Fabio
19
7
517
0
1
3
0
5
Sinner Franz
21
7
630
0
0
1
0
2
Torres Yohann
19
9
794
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baiverlin Cedric
21
4
168
0
0
0
0
17
Dardari Aiman
19
2
27
0
0
0
0
6
Englaro Ivan
20
9
467
0
0
1
0
11
Flick Tim
18
4
224
0
0
0
0
18
Goncalves Miguel
20
10
900
1
0
1
0
16
Jonathans David
20
3
176
0
0
0
0
8
Monteiro Diogo
20
5
208
0
0
3
0
6
Sabotic Dino
18
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Correia Lucas
22
6
153
0
0
0
0
7
Djabi Embalo Abdulai
19
4
173
0
0
0
0
10
Elshan Leon
20
6
354
3
0
2
0
9
Videira Jayson
19
3
174
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huet Dan
38