Bóng đá, Bồ Đào Nha: Lusitano GC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Lusitano GC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marcelo Valverde
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrade Mauro
27
2
106
0
0
0
1
25
Carvalho Pinto Joao Paulo
30
2
120
0
0
0
0
37
Monteiro Rodrigo
24
1
25
0
0
0
0
5
Palancha Tiago
26
1
120
0
0
0
0
4
Santana Cassiano
30
2
120
1
0
0
0
20
Santos Andre
23
1
53
0
0
0
0
21
Soares Marcos
27
1
96
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baptista Tiago
29
1
53
0
0
0
0
88
Juah Johnson
25
1
68
0
0
0
0
36
Lima Tomas
22
1
25
0
0
0
0
Ze Lucio
?
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguas Martim
31
1
96
0
0
0
0
27
Alex
25
1
41
0
0
0
0
30
Davou Sele
28
1
68
0
0
0
0
17
Delgado Joao
24
1
15
0
0
0
0
15
Kenidy
31
1
0
0
0
0
0
9
Lopes Diogo
28
1
80
0
0
0
0
7
Lopes Miguel
29
1
120
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marcelo Valverde
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrade Mauro
27
2
106
0
0
0
1
25
Carvalho Pinto Joao Paulo
30
2
120
0
0
0
0
37
Monteiro Rodrigo
24
1
25
0
0
0
0
5
Palancha Tiago
26
1
120
0
0
0
0
4
Santana Cassiano
30
2
120
1
0
0
0
20
Santos Andre
23
1
53
0
0
0
0
21
Soares Marcos
27
1
96
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baptista Tiago
29
1
53
0
0
0
0
88
Juah Johnson
25
1
68
0
0
0
0
36
Lima Tomas
22
1
25
0
0
0
0
Ze Lucio
?
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguas Martim
31
1
96
0
0
0
0
27
Alex
25
1
41
0
0
0
0
30
Davou Sele
28
1
68
0
0
0
0
17
Delgado Joao
24
1
15
0
0
0
0
15
Kenidy
31
1
0
0
0
0
0
9
Lopes Diogo
28
1
80
0
0
0
0
7
Lopes Miguel
29
1
120
0
0
0
0
90
Lukao
23
0
0
0
0
0
0
17
Sousa Afonso
23
0
0
0
0
0
0