Bóng đá, Bồ Đào Nha: SC Lusitania trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
SC Lusitania
Sân vận động:
Sân vận động João Paulo II
(Angra do Heroísmo)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Monteiro Joao
23
10
900
0
0
1
0
72
Sa Diogo
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Amaral Andre
24
10
872
0
0
7
0
15
Breno Texeira
24
11
990
0
0
3
0
4
Careca Diogo
35
5
369
0
0
2
0
51
Derick
22
4
346
0
0
1
0
53
Edu
22
3
196
0
0
0
0
93
Ferrara Enzo
24
3
34
0
0
0
0
3
Fontes Bernardo
24
3
195
0
0
1
0
50
Jefinho
22
5
366
0
0
0
0
70
Mosquera Didier
24
6
326
0
0
3
0
19
Semedo David
24
3
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Azevedo Tomas
24
8
512
0
0
1
0
42
Biai Bavikson
24
9
557
0
0
0
0
37
Bouteba Maisser Ramy
21
1
8
0
0
0
0
32
Gunjo Jefer
19
4
113
1
0
0
0
27
Legatheaux Antonio
23
11
821
0
0
2
0
24
Rafa Tche
25
8
667
0
0
0
0
20
Rafinha
22
3
39
0
0
0
0
5
Silva Caio
19
5
132
0
0
0
0
52
do Rio Pedro Bernardo
24
10
858
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cabral Goncalo
24
6
172
0
0
0
1
17
Isabelinha
25
10
667
0
0
1
1
11
Mina Juan Esteban
21
5
116
0
0
2
1
77
Sidney Celso
23
11
705
0
0
0
0
9
Souza Nicolas
23
11
551
4
0
3
0
7
Watche Telmo
24
1
56
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Sa Diogo
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Amaral Andre
24
1
120
0
0
1
0
15
Breno Texeira
24
1
120
0
0
1
0
51
Derick
22
1
83
0
0
0
0
3
Fontes Bernardo
24
1
38
0
0
1
0
50
Jefinho
22
1
120
0
0
0
0
70
Mosquera Didier
24
1
92
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Azevedo Tomas
24
1
44
0
0
2
1
42
Biai Bavikson
24
1
75
0
0
0
0
27
Legatheaux Antonio
23
1
57
0
0
0
0
24
Rafa Tche
25
1
64
0
0
0
0
5
Silva Caio
19
1
0
2
0
0
0
52
do Rio Pedro Bernardo
24
1
78
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cabral Goncalo
24
1
29
0
0
1
0
17
Isabelinha
25
1
43
0
0
0
0
77
Sidney Celso
23
1
46
1
0
0
0
9
Souza Nicolas
23
1
120
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Monteiro Joao
23
10
900
0
0
1
0
72
Sa Diogo
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Amaral Andre
24
11
992
0
0
8
0
15
Breno Texeira
24
12
1110
0
0
4
0
4
Careca Diogo
35
5
369
0
0
2
0
51
Derick
22
5
429
0
0
1
0
53
Edu
22
3
196
0
0
0
0
93
Ferrara Enzo
24
3
34
0
0
0
0
3
Fontes Bernardo
24
4
233
0
0
2
0
50
Jefinho
22
6
486
0
0
0
0
70
Mosquera Didier
24
7
418
0
0
4
0
19
Semedo David
24
3
141
0
0
0
0
26
Silva Vivaldo
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Azevedo Tomas
24
9
556
0
0
3
1
42
Biai Bavikson
24
10
632
0
0
0
0
37
Bouteba Maisser Ramy
21
1
8
0
0
0
0
32
Gunjo Jefer
19
4
113
1
0
0
0
23
Jony Pedro
24
0
0
0
0
0
0
27
Legatheaux Antonio
23
12
878
0
0
2
0
24
Rafa Tche
25
9
731
0
0
0
0
20
Rafinha
22
3
39
0
0
0
0
5
Silva Caio
19
6
132
2
0
0
0
52
do Rio Pedro Bernardo
24
11
936
6
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cabral Goncalo
24
7
201
0
0
1
1
17
Isabelinha
25
11
710
0
0
1
1
11
Mina Juan Esteban
21
5
116
0
0
2
1
77
Sidney Celso
23
12
751
1
0
0
0
9
Souza Nicolas
23
12
671
5
0
4
0
Tubarao Jose
17
0
0
0
0
0
0
7
Watche Telmo
24
1
56
0
0
0
0