Bóng đá, Thụy Điển: Lunds trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Lunds
Sân vận động:
Klostergardens Idrottsplats
(Lund)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexandersson Andreas
25
6
540
0
0
0
0
32
Sarr Lamin
23
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Erik
21
24
1066
4
0
0
0
18
Akdemir Filip
19
10
108
1
0
0
0
2
Bajic Bozidar
29
25
2025
1
0
4
0
4
Larsson Kalle
26
27
2081
1
0
4
0
17
Lindfors Simon
?
15
768
1
0
0
0
12
Lindquist Elliot
24
14
800
1
0
1
0
3
Nicklasson Ludvig
21
11
825
0
0
2
0
16
Olofsson Dennis
28
19
1406
0
0
0
0
26
Orajarvi Isak
24
18
1013
0
0
1
0
15
Saganger Gustav
30
10
241
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Jakob
24
26
1715
1
0
2
1
22
Asekzai Jamshed
27
13
272
1
0
1
0
24
Efendic Rijad
19
14
289
1
0
1
0
8
Kamp Andre
26
20
1717
1
0
1
0
13
Maarouf Samir
23
19
1376
5
0
3
0
21
Sulejmanovski Sammy
20
4
58
0
0
0
0
77
Tipura Sebastian
20
27
2249
8
0
3
0
10
Tran Eddie
27
18
1064
0
0
0
0
6
Zetterberg Erik
27
20
1615
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ekblom Viktor
26
23
1791
11
0
6
0
7
Nilsson Alexander
23
23
1358
0
0
3
0
9
Olsson Linus
33
26
1581
8
0
2
0
23
Thellsson Carl William Isaac
22
29
1655
10
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexandersson Andreas
25
6
540
0
0
0
0
32
Sarr Lamin
23
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Erik
21
24
1066
4
0
0
0
18
Akdemir Filip
19
10
108
1
0
0
0
2
Bajic Bozidar
29
25
2025
1
0
4
0
4
Larsson Kalle
26
27
2081
1
0
4
0
17
Lindfors Simon
?
15
768
1
0
0
0
12
Lindquist Elliot
24
14
800
1
0
1
0
3
Nicklasson Ludvig
21
11
825
0
0
2
0
16
Olofsson Dennis
28
19
1406
0
0
0
0
26
Orajarvi Isak
24
18
1013
0
0
1
0
15
Saganger Gustav
30
10
241
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Jakob
24
26
1715
1
0
2
1
22
Asekzai Jamshed
27
13
272
1
0
1
0
24
Efendic Rijad
19
14
289
1
0
1
0
8
Kamp Andre
26
20
1717
1
0
1
0
13
Maarouf Samir
23
19
1376
5
0
3
0
21
Sulejmanovski Sammy
20
4
58
0
0
0
0
77
Tipura Sebastian
20
27
2249
8
0
3
0
10
Tran Eddie
27
18
1064
0
0
0
0
6
Zetterberg Erik
27
20
1615
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ekblom Viktor
26
23
1791
11
0
6
0
7
Nilsson Alexander
23
23
1358
0
0
3
0
9
Olsson Linus
33
26
1581
8
0
2
0
23
Thellsson Carl William Isaac
22
29
1655
10
0
2
0