Bóng đá, Ý: Lumezzane trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Lumezzane
Sân vận động:
Tullio Saleri
(Lumezzane)
Sức chứa:
4 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carnelos Matteo
21
1
90
0
0
0
0
1
Filigheddu Stefano
22
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dalmazzi Alessandro
30
14
1184
1
0
5
0
2
Deratti Jacopo
21
5
160
0
0
0
0
25
Pagliari Marco
20
15
1276
0
0
3
0
24
Piga Mario
21
3
71
1
0
0
0
3
Pisano Eros
37
10
309
1
0
2
0
6
Pogliano Cesare
26
14
1215
0
0
1
0
66
Regazzetti Samuele
20
14
1067
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
D'Agostino Samuele
20
5
116
0
0
0
0
32
Iori Mattia
27
14
1103
3
0
1
0
7
Moscati Marco
32
13
589
0
0
0
0
28
Scanzi Matteo
19
6
184
0
0
1
0
5
Taugourdeau Antony
35
14
1249
1
0
5
0
16
Tenkorang Joshua
24
14
892
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Corti Niccolo
23
15
354
1
0
2
0
31
Ferro Matteo
20
14
670
1
0
1
0
8
Lipari Mirko
22
5
135
0
0
0
0
10
Malotti Manuele
27
15
1211
2
0
3
0
45
Monachello Gaetano
30
15
1119
3
0
3
0
77
Pannitteri Orazio
25
14
665
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franzini Arnaldo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carnelos Matteo
21
1
90
0
0
0
0
1
Filigheddu Stefano
22
14
1260
0
0
3
0
12
Ottolini Elias
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dalmazzi Alessandro
30
14
1184
1
0
5
0
2
Deratti Jacopo
21
5
160
0
0
0
0
25
Pagliari Marco
20
15
1276
0
0
3
0
15
Papetti Filippo
17
0
0
0
0
0
0
24
Piga Mario
21
3
71
1
0
0
0
3
Pisano Eros
37
10
309
1
0
2
0
6
Pogliano Cesare
26
14
1215
0
0
1
0
66
Regazzetti Samuele
20
14
1067
0
0
2
0
26
Terranova Emanuele
37
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Arici Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
19
D'Agostino Samuele
20
5
116
0
0
0
0
47
Ferretti Edoardo
17
0
0
0
0
0
0
32
Iori Mattia
27
14
1103
3
0
1
0
7
Moscati Marco
32
13
589
0
0
0
0
28
Scanzi Matteo
19
6
184
0
0
1
0
5
Taugourdeau Antony
35
14
1249
1
0
5
0
16
Tenkorang Joshua
24
14
892
2
0
0
0
30
Tremolada Marco
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Corti Niccolo
23
15
354
1
0
2
0
31
Ferro Matteo
20
14
670
1
0
1
0
8
Lipari Mirko
22
5
135
0
0
0
0
10
Malotti Manuele
27
15
1211
2
0
3
0
45
Monachello Gaetano
30
15
1119
3
0
3
0
77
Pannitteri Orazio
25
14
665
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franzini Arnaldo
56