Bóng đá, Tây Ban Nha: Lugo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Lugo
Sân vận động:
Estadio Anxo Carro
(Lugo)
Sức chứa:
7 114
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lavin Marcos
28
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernardo
31
1
16
0
0
0
0
2
Lizancos Alex
21
13
1163
0
0
4
0
6
Nicholas Nathaniel
23
10
516
0
0
2
0
23
Rodriguez Juan
29
13
1170
1
0
5
0
4
Ruiz Erik
29
10
900
1
0
4
1
20
Sanchez Marcos
21
4
30
0
0
0
0
3
Zoilo Ander
24
12
924
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ceberio Jon
28
1
2
0
0
0
0
8
Gonzalez Yayo
20
13
1070
0
0
4
0
24
Martinez Roger
20
13
752
1
0
5
0
22
Vaquero
21
11
698
0
0
5
0
14
Vidal Dani
24
12
330
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cabo Jon
24
13
1055
1
0
3
0
19
Cuellar Jaume
23
7
190
0
0
1
0
27
Gonzalez Jorge
20
13
641
0
0
4
0
7
Hernandez Raul
30
10
668
1
0
2
0
18
Lesme Fernando
22
7
173
0
0
0
0
9
Mendoza Bryan
27
5
338
3
0
2
1
17
Ochoa Martin
19
12
683
0
0
1
0
11
Perero Guille
27
11
359
0
0
1
0
29
Rubal Pablo
20
3
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cacharron Pablo
27
0
0
0
0
0
0
Candal Jorge
18
0
0
0
0
0
0
1
Lavin Marcos
28
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernardo
31
1
16
0
0
0
0
2
Lizancos Alex
21
13
1163
0
0
4
0
6
Nicholas Nathaniel
23
10
516
0
0
2
0
23
Rodriguez Juan
29
13
1170
1
0
5
0
4
Ruiz Erik
29
10
900
1
0
4
1
20
Sanchez Marcos
21
4
30
0
0
0
0
28
Tojo Damian
22
0
0
0
0
0
0
3
Zoilo Ander
24
12
924
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ceberio Jon
28
1
2
0
0
0
0
8
Gonzalez Yayo
20
13
1070
0
0
4
0
Lansade Julio
22
0
0
0
0
0
0
24
Martinez Roger
20
13
752
1
0
5
0
22
Vaquero
21
11
698
0
0
5
0
14
Vidal Dani
24
12
330
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cabo Jon
24
13
1055
1
0
3
0
19
Cuellar Jaume
23
7
190
0
0
1
0
27
Gonzalez Jorge
20
13
641
0
0
4
0
7
Hernandez Raul
30
10
668
1
0
2
0
18
Lesme Fernando
22
7
173
0
0
0
0
9
Mendoza Bryan
27
5
338
3
0
2
1
17
Ochoa Martin
19
12
683
0
0
1
0
11
Perero Guille
27
11
359
0
0
1
0
29
Rubal Pablo
20
3
45
0
0
0
0