Bóng đá, Thụy Sĩ: Lugano II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Lugano II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pseftis Fotis
21
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amirzade Milad
18
14
757
1
0
3
0
21
Chakor Ilias
17
4
202
0
0
0
0
5
Dermaku Dion
20
12
1012
0
0
1
0
13
Gamba Nicola
18
7
503
0
0
1
0
20
Gecaj Arbnor
19
10
788
0
0
3
0
20
Krueziu Rron
18
3
145
0
0
0
1
3
Molino Luca
21
4
221
0
0
1
0
2
Plisko Damiano
19
15
1105
0
0
5
0
15
Radic Aleksandar
18
1
33
0
0
1
0
7
Shabanaj Besart
18
4
360
0
0
1
0
4
Shala Lendrit
20
15
1228
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lechner Dominik
19
8
294
0
0
0
0
14
Maccoppi Andrea
37
16
1440
1
0
2
0
18
Mahou Hicham
25
1
46
0
0
0
0
21
Maslarov Ilija
17
2
71
0
0
0
0
8
Morandi Romeo
21
2
45
0
0
0
0
22
Novaresi Martin
?
5
135
0
0
0
0
17
Pizzagalli Gianluca
21
14
718
0
0
1
0
21
Raffa Christian
17
5
165
0
0
0
0
6
Ronchetti Filipe
21
9
362
0
0
4
0
16
Ryter Yannis
19
11
812
3
0
0
0
11
Sbai Yassin
21
11
882
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Babic Boris
27
12
1032
6
0
1
0
9
D'Agostino Giovanni
20
15
847
1
0
2
0
10
Spinelli Niccolo
20
16
1151
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cecchetto Andrea
18
0
0
0
0
0
0
99
Mina Diego
19
0
0
0
0
0
0
12
Pellanda Nathan
17
0
0
0
0
0
0
12
Pomponio Mattia
17
0
0
0
0
0
0
1
Pseftis Fotis
21
16
1440
0
0
1
0
12
Rossi Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
12
Trochen Elio
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amirzade Milad
18
14
757
1
0
3
0
21
Chakor Ilias
17
4
202
0
0
0
0
5
Dermaku Dion
20
12
1012
0
0
1
0
13
Gamba Nicola
18
7
503
0
0
1
0
20
Gecaj Arbnor
19
10
788
0
0
3
0
20
Krueziu Rron
18
3
145
0
0
0
1
3
Molino Luca
21
4
221
0
0
1
0
2
Plisko Damiano
19
15
1105
0
0
5
0
15
Radic Aleksandar
18
1
33
0
0
1
0
7
Shabanaj Besart
18
4
360
0
0
1
0
4
Shala Lendrit
20
15
1228
0
0
3
0
21
Victoria Colucci
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Basic Marko
36
0
0
0
0
0
0
18
Lechner Dominik
19
8
294
0
0
0
0
14
Maccoppi Andrea
37
16
1440
1
0
2
0
18
Mahou Hicham
25
1
46
0
0
0
0
21
Maslarov Ilija
17
2
71
0
0
0
0
8
Morandi Romeo
21
2
45
0
0
0
0
22
Novaresi Martin
?
5
135
0
0
0
0
17
Pizzagalli Gianluca
21
14
718
0
0
1
0
21
Raffa Christian
17
5
165
0
0
0
0
6
Ronchetti Filipe
21
9
362
0
0
4
0
16
Ryter Yannis
19
11
812
3
0
0
0
11
Sbai Yassin
21
11
882
3
0
1
0
13
Terzi Damiano
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Angstmann Johann
21
0
0
0
0
0
0
15
Babic Boris
27
12
1032
6
0
1
0
21
Cuoco Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
9
D'Agostino Giovanni
20
15
847
1
0
2
0
9
Gerndt Alexander
38
0
0
0
0
0
0
10
Spinelli Niccolo
20
16
1151
3
0
3
0