Bóng đá, Bulgaria: Ludogorets trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Ludogorets
Sân vận động:
Huvepharma Arena
Sức chứa:
10 423
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bonmann Hendrik
30
6
527
0
0
0
0
1
Padt Sergio
34
9
734
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almeida Dinis
29
9
709
0
0
0
0
15
Kurtulus Edvin
24
10
819
0
0
1
0
3
Nedyalkov Anton
Chấn thương đầu gối
31
1
44
0
0
0
0
5
Terziev Georgi
32
1
2
0
0
0
0
24
Verdon Olivier
29
12
994
1
0
2
0
16
Witry Aslak Fonn
28
11
788
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Camara Aguibou
23
10
506
0
0
2
1
18
Chochev Ivaylo
31
12
838
3
2
1
0
9
Duah Kwadwo
27
13
716
1
0
0
0
23
Duarte Deroy
25
10
653
1
0
1
0
14
Gropper Denny
25
9
625
0
3
0
0
8
Nedelev Todor
31
4
110
1
0
0
0
30
Pedro Naressi
26
14
978
0
1
0
0
6
Piotrowski Jakub
Chấn thương cơ
27
6
387
0
1
0
0
17
Son
30
12
979
3
1
0
0
82
Yordanov Ivan
24
4
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Caio Vidal
24
12
683
0
0
0
0
90
Delev Spas
35
10
298
2
1
1
0
77
Erick Marcus
20
8
405
4
0
0
0
7
Rick
25
13
879
3
3
0
0
19
Rusev Georgi
26
7
206
0
1
0
0
12
Rwan Seco
23
13
737
6
1
0
0
37
Tekpetey Bernard
27
1
77
0
0
0
0
10
Tissera Matias
28
4
105
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovicevic Igor
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bonmann Hendrik
30
3
300
0
0
1
0
1
Padt Sergio
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almeida Dinis
29
6
570
1
0
0
0
15
Kurtulus Edvin
24
2
14
0
0
0
0
3
Nedyalkov Anton
Chấn thương đầu gối
31
5
436
0
0
2
0
24
Verdon Olivier
29
6
481
0
0
2
0
16
Witry Aslak Fonn
28
5
390
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chochev Ivaylo
31
6
444
0
0
1
0
9
Duah Kwadwo
27
3
237
2
0
0
0
23
Duarte Deroy
25
4
206
0
0
2
0
8
Nedelev Todor
31
4
211
1
0
0
0
30
Pedro Naressi
26
5
423
0
0
1
0
6
Piotrowski Jakub
Chấn thương cơ
27
6
415
0
1
1
0
17
Son
30
4
316
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Caio Vidal
24
5
164
1
0
3
1
90
Delev Spas
35
3
62
0
0
0
0
7
Rick
25
6
480
1
1
2
0
12
Rwan Seco
23
5
339
0
1
0
0
37
Tekpetey Bernard
27
5
368
2
0
1
0
10
Tissera Matias
28
3
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovicevic Igor
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bonmann Hendrik
30
2
180
0
0
1
0
1
Padt Sergio
34
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almeida Dinis
29
6
528
2
1
0
0
15
Kurtulus Edvin
24
2
180
0
0
0
0
3
Nedyalkov Anton
Chấn thương đầu gối
31
1
29
0
0
0
0
5
Terziev Georgi
32
1
13
0
0
0
0
24
Verdon Olivier
29
4
360
0
0
1
0
16
Witry Aslak Fonn
28
6
535
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Camara Aguibou
23
5
191
0
0
1
0
18
Chochev Ivaylo
31
4
196
0
0
1
0
9
Duah Kwadwo
27
6
358
1
0
0
0
23
Duarte Deroy
25
6
231
0
0
0
0
14
Gropper Denny
25
2
10
0
0
0
0
8
Nedelev Todor
31
2
19
0
2
0
0
30
Pedro Naressi
26
5
399
0
0
3
0
6
Piotrowski Jakub
Chấn thương cơ
27
4
330
0
0
1
0
17
Son
30
6
509
0
0
1
0
82
Yordanov Ivan
24
2
100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Caio Vidal
24
5
296
0
1
1
1
90
Delev Spas
35
1
23
1
0
0
0
77
Erick Marcus
20
3
107
1
0
0
0
7
Rick
25
6
513
1
1
3
0
19
Rusev Georgi
26
3
46
0
0
1
0
12
Rwan Seco
23
6
393
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovicevic Igor
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bonmann Hendrik
30
11
1007
0
0
2
0
67
Hristov Damyan
22
0
0
0
0
0
0
1
Padt Sergio
34
16
1364
0
0
1
0
69
Stoimenov Zlatomir
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almeida Dinis
29
21
1807
3
1
0
0
58
Iliev Dimitar
25
0
0
0
0
0
0
15
Kurtulus Edvin
24
14
1013
0
0
1
0
3
Nedyalkov Anton
Chấn thương đầu gối
31
7
509
0
0
2
0
29
Nikolov Nikolay
19
0
0
0
0
0
0
63
Pemperski Atanas
21
0
0
0
0
0
0
42
Shishkov Simeon
18
0
0
0
0
0
0
5
Terziev Georgi
32
2
15
0
0
0
0
24
Verdon Olivier
29
22
1835
1
0
5
0
16
Witry Aslak Fonn
28
22
1713
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Camara Aguibou
23
15
697
0
0
3
1
18
Chochev Ivaylo
31
22
1478
3
2
3
0
9
Duah Kwadwo
27
22
1311
4
0
0
0
23
Duarte Deroy
25
20
1090
1
0
3
0
14
Gropper Denny
25
11
635
0
3
0
0
72
Ivanov Rosen
21
0
0
0
0
0
0
8
Nedelev Todor
31
10
340
2
2
0
0
30
Pedro Naressi
26
24
1800
0
1
4
0
6
Piotrowski Jakub
Chấn thương cơ
27
16
1132
0
2
2
0
17
Son
30
22
1804
3
3
1
0
80
Stefanov Metodi
24
0
0
0
0
0
0
82
Yordanov Ivan
24
6
214
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Caio Vidal
24
22
1143
1
1
4
2
90
Delev Spas
35
14
383
3
1
1
0
77
Erick Marcus
20
11
512
5
0
0
0
73
Gigov Filip
17
0
0
0
0
0
0
74
Kelyovluev Hyusein
24
0
0
0
0
0
0
21
Nascimento Rai
26
0
0
0
0
0
0
7
Rick
25
25
1872
5
5
5
0
19
Rusev Georgi
26
10
252
0
1
1
0
12
Rwan Seco
23
24
1469
7
2
1
0
37
Tekpetey Bernard
27
6
445
2
0
1
0
10
Tissera Matias
28
7
182
0
0
0
0
93
Yordanov Yoan
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovicevic Igor
50