Bóng đá: Lucchese - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Lucchese
Sân vận động:
Porta Elisa
(Lucca)
Sức chứa:
7 386
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Coletta Jacopo
32
3
230
0
0
0
0
22
Palmisani Lorenzo
20
13
1119
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Antoni Edoardo
25
12
1032
1
0
3
0
23
Botrini Tommaso
19
1
8
0
0
0
0
26
Cartano Raffaele
22
3
242
0
0
0
0
4
Dumbravanu Daniel
23
6
406
0
0
0
0
13
Fazzi Nicolo
29
11
901
0
0
3
0
5
Frison Filippo
22
8
638
0
0
2
1
6
Gasbarro Andrea
29
7
567
0
0
1
0
30
Gemignani Andrea
28
10
421
1
0
0
0
14
Quirini Ettore
21
14
1241
3
0
6
0
33
Sabbione Alessio
32
13
969
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Catanese Giovanni
31
11
976
0
0
4
0
7
Djibril Malik
21
7
108
0
0
0
0
77
Giacchino Gabriele
21
1
3
0
0
0
0
70
Saporiti Edoardo
23
15
1087
2
0
3
0
8
Tumbarello Giorgio
28
13
1132
0
0
3
0
21
Visconti Elia
24
10
662
0
0
0
0
24
Welbeck Nana
29
13
1067
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Costantino Rocco
34
11
741
2
0
1
0
19
Fedato Francesco
32
7
330
1
0
1
0
38
Leone Manuel
19
1
8
0
0
0
0
9
Magnaghi Simone
31
8
350
2
0
0
0
11
Ndiaye Babacar
18
3
100
0
0
0
0
18
Sasanelli Luca
20
9
279
1
0
1
0
10
Selvini Alessandro
20
10
193
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorgone Giorgio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Allegrucci Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
1
Coletta Jacopo
32
3
230
0
0
0
0
22
Palmisani Lorenzo
20
13
1119
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Antoni Edoardo
25
12
1032
1
0
3
0
23
Botrini Tommaso
19
1
8
0
0
0
0
26
Cartano Raffaele
22
3
242
0
0
0
0
4
Dumbravanu Daniel
23
6
406
0
0
0
0
13
Fazzi Nicolo
29
11
901
0
0
3
0
5
Frison Filippo
22
8
638
0
0
2
1
6
Gasbarro Andrea
29
7
567
0
0
1
0
30
Gemignani Andrea
28
10
421
1
0
0
0
14
Quirini Ettore
21
14
1241
3
0
6
0
33
Sabbione Alessio
32
13
969
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Catanese Giovanni
31
11
976
0
0
4
0
7
Djibril Malik
21
7
108
0
0
0
0
77
Giacchino Gabriele
21
1
3
0
0
0
0
27
Gucher Robert
33
0
0
0
0
0
0
71
Moschella Manuel
17
0
0
0
0
0
0
70
Saporiti Edoardo
23
15
1087
2
0
3
0
8
Tumbarello Giorgio
28
13
1132
0
0
3
0
21
Visconti Elia
24
10
662
0
0
0
0
24
Welbeck Nana
29
13
1067
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Costantino Rocco
34
11
741
2
0
1
0
19
Fedato Francesco
32
7
330
1
0
1
0
38
Leone Manuel
19
1
8
0
0
0
0
9
Magnaghi Simone
31
8
350
2
0
0
0
11
Ndiaye Babacar
18
3
100
0
0
0
0
18
Sasanelli Luca
20
9
279
1
0
1
0
10
Selvini Alessandro
20
10
193
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorgone Giorgio
48