Bóng đá, Na Uy: LSK Kvinner Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
LSK Kvinner Nữ
Sân vận động:
LKS-Hallen
(Lillestrøm)
Sức chứa:
2 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jonassen Ingvild
29
2
180
0
0
0
0
16
Sporsem Klara Thorsrud
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hjelmhaug Marte
25
24
1531
0
1
2
0
5
Huseby Camila
25
26
2334
1
2
2
1
3
Johansen Oda
20
27
2095
0
1
2
0
16
Winnem Jorgensen Katrine
27
15
1271
1
0
1
0
14
Woldvik Emillie Marie Aanes
25
27
2409
4
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Christensen Mille
20
22
1424
2
3
2
0
99
Erikstein Tonje
30
27
1840
5
3
0
0
17
Hjelmhaug Kaja
18
17
861
1
3
0
0
7
Johnsson-Haahr Amanda
28
18
1164
1
3
1
0
2
Loken Josefine
19
6
55
0
0
0
0
19
Peuhkurinen Emma
24
3
202
1
0
0
0
27
Staerk Marie Nora
?
4
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cotrau Luana
16
6
67
1
0
0
0
9
Halldorsdottir Asdis Karen
24
22
1815
4
0
0
0
12
Herseth Christina
16
9
149
1
0
1
0
11
Kyvag Thea
20
27
2265
9
4
0
0
35
Reshane Emma
19
27
1189
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergdolmo Andre
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jonassen Ingvild
29
2
180
0
0
0
0
16
Sporsem Klara Thorsrud
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hjelmhaug Marte
25
24
1531
0
1
2
0
5
Huseby Camila
25
26
2334
1
2
2
1
3
Johansen Oda
20
27
2095
0
1
2
0
15
Olausson Tveit Linnea
18
0
0
0
0
0
0
16
Winnem Jorgensen Katrine
27
15
1271
1
0
1
0
14
Woldvik Emillie Marie Aanes
25
27
2409
4
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Christensen Mille
20
22
1424
2
3
2
0
99
Erikstein Tonje
30
27
1840
5
3
0
0
17
Hjelmhaug Kaja
18
17
861
1
3
0
0
7
Johnsson-Haahr Amanda
28
18
1164
1
3
1
0
2
Loken Josefine
19
6
55
0
0
0
0
19
Peuhkurinen Emma
24
3
202
1
0
0
0
27
Staerk Marie Nora
?
4
44
0
0
0
0
26
Strom Jenny
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cotrau Luana
16
6
67
1
0
0
0
9
Halldorsdottir Asdis Karen
24
22
1815
4
0
0
0
12
Herseth Christina
16
9
149
1
0
1
0
11
Kyvag Thea
20
27
2265
9
4
0
0
35
Reshane Emma
19
27
1189
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergdolmo Andre
53