Bóng đá, Montenegro: Lovcen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Lovcen
Sân vận động:
Sân vận động Sveti Petar Cetinjski
(Cetinje)
Sức chứa:
5 192
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kustudija Petar
?
5
450
0
0
1
0
21
Markovic Petar
21
1
90
0
0
0
0
1
Vujovic Vuko
24
10
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Camaj Romario
19
3
192
0
0
0
0
25
Pejovic Matija
24
14
1260
0
0
1
0
4
Perisic Slobodan
24
13
1043
0
0
7
1
27
Sekulic Nemanja
30
11
983
0
0
5
1
16
Vujovic Filip
27
12
865
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Drmac Luka
?
6
131
0
0
3
0
24
Kalacevic Filip
30
13
592
0
0
3
0
11
Radovic Balsa
33
13
433
0
0
1
0
20
Radulovic Damjan
22
11
770
1
0
2
0
99
Tabak Amer
22
15
1013
1
0
1
0
22
Tripkovic Nikola
24
14
1107
0
0
4
0
10
Vickovic Vuko
20
11
731
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bujisa Bozidar
25
15
1216
4
0
1
0
18
Draganic Nikola
30
12
635
3
0
2
1
9
Pavicevic Bojan
20
13
616
3
0
2
0
17
Radickovic Petar
21
7
317
0
0
0
0
6
Radusinovic Balsa
20
14
717
3
0
0
0
23
Stanisic Lazar
20
13
711
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kustudija Petar
?
5
450
0
0
1
0
21
Markovic Petar
21
1
90
0
0
0
0
1
Vujovic Vuko
24
10
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Camaj Romario
19
3
192
0
0
0
0
25
Pejovic Matija
24
14
1260
0
0
1
0
4
Perisic Slobodan
24
13
1043
0
0
7
1
27
Sekulic Nemanja
30
11
983
0
0
5
1
16
Vujovic Filip
27
12
865
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Drmac Luka
?
6
131
0
0
3
0
19
Jankovic Danilo
?
0
0
0
0
0
0
24
Kalacevic Filip
30
13
592
0
0
3
0
28
Martinovic Andrej
?
0
0
0
0
0
0
11
Radovic Balsa
33
13
433
0
0
1
0
20
Radulovic Damjan
22
11
770
1
0
2
0
99
Tabak Amer
22
15
1013
1
0
1
0
22
Tripkovic Nikola
24
14
1107
0
0
4
0
10
Vickovic Vuko
20
11
731
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bujisa Bozidar
25
15
1216
4
0
1
0
18
Draganic Nikola
30
12
635
3
0
2
1
2
Kaludjerovic Vladan
?
0
0
0
0
0
0
9
Pavicevic Bojan
20
13
616
3
0
2
0
17
Radickovic Petar
21
7
317
0
0
0
0
6
Radusinovic Balsa
20
14
717
3
0
0
0
23
Stanisic Lazar
20
13
711
3
0
3
0