Bóng đá, Peru: Los Chankas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Los Chankas
Sân vận động:
Estadio Municipal Los Chankas
(Andahuaylas)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ferreyra Daniel
42
27
2355
0
0
1
1
1
Sotillo Michael
40
9
700
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aguilar Rotceh
23
6
301
0
0
0
0
5
Becerra Wila Kevin Steeven
28
32
2812
2
0
0
1
15
Chavez Axel
26
33
2502
1
1
4
0
2
Gamarra Carlos
24
30
2575
1
1
6
0
3
Lujan Feijoo Jose Felix
27
11
587
0
0
2
0
4
Mogollon Ederson
32
17
1076
0
1
5
0
26
Quintana Ayrthon
23
12
316
0
0
1
0
13
Ruidias Marlon
25
32
2404
4
3
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carabano Molero Diego Cesar
27
26
1683
0
9
5
1
10
Casquete Abel
27
26
1737
2
0
7
1
21
Ledesma Felix Angel Alexander
31
32
2065
6
0
8
0
7
Manzaneda Jose
30
32
2492
7
2
2
0
24
Mejia Quintanilla Cristian Adrian
31
27
2270
1
0
4
0
14
Robles Ademar
29
29
925
1
3
1
0
32
Salinas Rodrigo
25
7
140
0
0
0
0
18
Takeuchi Oshiro
30
27
1152
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carpio Ferro Mathias Petter
22
3
72
0
0
0
0
11
Lopez Carlos
30
34
2840
11
11
4
0
22
Murialdo Alan
32
21
937
2
0
0
0
19
Sanchez Franco Gonzalo Gabriel
24
21
322
0
0
2
0
20
Temoche Diego
24
13
220
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaioli Cesar
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ferreyra Daniel
42
27
2355
0
0
1
1
1
Sotillo Michael
40
9
700
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aguilar Rotceh
23
6
301
0
0
0
0
5
Becerra Wila Kevin Steeven
28
32
2812
2
0
0
1
15
Chavez Axel
26
33
2502
1
1
4
0
2
Gamarra Carlos
24
30
2575
1
1
6
0
3
Lujan Feijoo Jose Felix
27
11
587
0
0
2
0
4
Mogollon Ederson
32
17
1076
0
1
5
0
26
Quintana Ayrthon
23
12
316
0
0
1
0
13
Ruidias Marlon
25
32
2404
4
3
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carabano Molero Diego Cesar
27
26
1683
0
9
5
1
10
Casquete Abel
27
26
1737
2
0
7
1
21
Ledesma Felix Angel Alexander
31
32
2065
6
0
8
0
7
Manzaneda Jose
30
32
2492
7
2
2
0
24
Mejia Quintanilla Cristian Adrian
31
27
2270
1
0
4
0
14
Robles Ademar
29
29
925
1
3
1
0
32
Salinas Rodrigo
25
7
140
0
0
0
0
18
Takeuchi Oshiro
30
27
1152
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carpio Ferro Mathias Petter
22
3
72
0
0
0
0
11
Lopez Carlos
30
34
2840
11
11
4
0
22
Murialdo Alan
32
21
937
2
0
0
0
19
Sanchez Franco Gonzalo Gabriel
24
21
322
0
0
2
0
20
Temoche Diego
24
13
220
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaioli Cesar
55