Bóng đá: Lorient - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Lorient
Sân vận động:
Stade du Moustoir
(Lorient)
Sức chứa:
16 787
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Mvogo Yvon
30
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjei Nathaniel
22
9
649
0
0
0
0
60
Genton Enzo
18
3
31
1
0
0
0
2
Igor Silva
28
7
621
0
1
0
0
66
James Isaac
20
5
229
0
0
2
0
24
Kalulu Gedeon
27
6
455
0
0
1
0
77
Katseris Panos
23
10
612
2
0
1
0
15
Laporte Julien
31
2
91
0
0
0
0
5
Mendy Formose
23
11
861
1
0
1
0
3
Talbi Montassar
26
10
850
0
0
2
1
44
Yongwa Darlin
24
12
948
0
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abergel Laurent
31
13
1155
0
4
3
0
62
Avom Arthur
19
11
630
0
3
0
0
11
Le Bris Theo
22
4
64
0
0
0
0
17
Makengo Jean-Victor
26
3
128
0
0
0
0
21
Ponceau Julien
23
13
976
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bamba Mohamed
Chấn thương
22
9
421
2
1
0
0
22
Kroupi Eli Junior
18
10
607
7
1
1
0
93
Mvuka Mugisha Joel
22
12
592
2
0
0
0
10
Pagis Pablo
21
9
460
0
0
0
0
28
Soumano Sambou
23
12
566
6
2
1
0
27
Tosin Tosin
26
12
646
2
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pantaloni Olivier
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alette Gael
23
0
0
0
0
0
0
1
Leroy Benjamin
35
0
0
0
0
0
0
38
Mvogo Yvon
30
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjei Nathaniel
22
9
649
0
0
0
0
60
Genton Enzo
18
3
31
1
0
0
0
2
Igor Silva
28
7
621
0
1
0
0
66
James Isaac
20
5
229
0
0
2
0
24
Kalulu Gedeon
27
6
455
0
0
1
0
77
Katseris Panos
23
10
612
2
0
1
0
15
Laporte Julien
31
2
91
0
0
0
0
5
Mendy Formose
23
11
861
1
0
1
0
3
Talbi Montassar
26
10
850
0
0
2
1
44
Yongwa Darlin
24
12
948
0
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abergel Laurent
31
13
1155
0
4
3
0
62
Avom Arthur
19
11
630
0
3
0
0
11
Le Bris Theo
22
4
64
0
0
0
0
17
Makengo Jean-Victor
26
3
128
0
0
0
0
21
Ponceau Julien
23
13
976
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bamba Mohamed
Chấn thương
22
9
421
2
1
0
0
99
Hatchi Jeremy
19
0
0
0
0
0
0
22
Kroupi Eli Junior
18
10
607
7
1
1
0
93
Mvuka Mugisha Joel
22
12
592
2
0
0
0
10
Pagis Pablo
21
9
460
0
0
0
0
28
Soumano Sambou
23
12
566
6
2
1
0
27
Tosin Tosin
26
12
646
2
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pantaloni Olivier
57