Bóng đá: Longford - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Longford
Sân vận động:
Bishopsgate
(Longford)
Sức chứa:
4 960
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Halwax Harry
22
12
1080
0
0
1
0
22
McCarthy Jack
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boudiaf Mohamed
22
23
1303
1
0
7
1
4
Egan Jamie
21
11
912
0
0
0
0
5
Hand Oisin
21
13
967
2
0
3
0
20
Lennox Carl
20
3
164
0
0
1
0
27
O'Shea Dean
24
33
2845
3
0
7
2
10
Yoro Erick
20
13
1081
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Elworthy Shane
27
31
2557
1
0
5
0
6
Fay Ross
21
24
1594
1
0
3
0
21
Hery Bastien
32
29
2292
1
0
13
0
12
Norris Daniel
21
13
1093
3
0
3
0
3
O'Connor Kyle
21
34
2899
0
0
6
0
25
Priosti Guilherme
17
11
302
0
0
1
0
8
Serdenyuk Viktor
28
20
1568
0
0
1
0
17
Tallon Jordan
23
20
1123
1
0
2
0
15
Topcu Emre
19
11
833
1
0
1
0
7
Wade-Slater Luke
26
17
1431
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adeyemo Jordan
24
28
2048
10
0
4
0
28
Bonner Callum
19
5
67
0
0
0
0
22
Campbell Francis
21
26
1746
3
0
6
1
18
Chambers Karl
28
27
1590
2
0
6
0
30
George Dean
26
4
143
0
0
0
0
13
James Emmanuel
20
24
388
3
0
3
0
55
Lotefa Chris
20
3
64
0
0
0
0
11
Wixted Adam
29
23
1153
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Halwax Harry
22
12
1080
0
0
1
0
22
McCarthy Jack
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boudiaf Mohamed
22
23
1303
1
0
7
1
4
Egan Jamie
21
11
912
0
0
0
0
5
Hand Oisin
21
13
967
2
0
3
0
20
Lennox Carl
20
3
164
0
0
1
0
27
O'Shea Dean
24
33
2845
3
0
7
2
10
Yoro Erick
20
13
1081
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Elworthy Shane
27
31
2557
1
0
5
0
6
Fay Ross
21
24
1594
1
0
3
0
21
Hery Bastien
32
29
2292
1
0
13
0
12
Norris Daniel
21
13
1093
3
0
3
0
3
O'Connor Kyle
21
34
2899
0
0
6
0
25
Priosti Guilherme
17
11
302
0
0
1
0
8
Serdenyuk Viktor
28
20
1568
0
0
1
0
17
Tallon Jordan
23
20
1123
1
0
2
0
15
Topcu Emre
19
11
833
1
0
1
0
7
Wade-Slater Luke
26
17
1431
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adeyemo Jordan
24
28
2048
10
0
4
0
28
Bonner Callum
19
5
67
0
0
0
0
22
Campbell Francis
21
26
1746
3
0
6
1
18
Chambers Karl
28
27
1590
2
0
6
0
30
George Dean
26
4
143
0
0
0
0
13
James Emmanuel
20
24
388
3
0
3
0
55
Lotefa Chris
20
3
64
0
0
0
0
11
Wixted Adam
29
23
1153
3
0
0
0