Bóng đá, Brazil: Londrina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Londrina
Sân vận động:
Estádio do Café
(Londrina)
Sức chứa:
36 056
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paranaense
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Felix
26
8
700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Davi
24
5
450
0
0
1
0
2
Thiago Ennes
28
13
1170
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Martha
27
12
929
1
0
5
0
5
Pedro Cacho
24
13
944
0
0
2
0
10
Rafael Longuine
34
13
1091
2
0
1
0
14
Riquelmy
22
12
874
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Calyson Rosa
31
13
874
5
0
2
0
22
Everton
22
9
468
2
0
2
0
18
Henrique
31
12
503
1
0
2
1
24
Pablo
21
10
169
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Claudinei Oliveira
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arthur
27
13
1170
0
0
1
0
1
Gabriel Felix
26
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caio Roque
22
6
225
0
0
0
0
13
Davi
24
7
525
1
0
1
0
16
Geferson
30
9
322
0
0
0
0
13
Joao Maistro
24
19
1591
0
0
6
0
6
Mauricio
23
23
2035
5
0
6
2
13
Pedro
21
1
1
0
0
0
0
3
Rayan
34
9
582
0
0
2
0
4
Rayan Ribeiro
28
23
1881
0
0
5
0
2
Thiago Ennes
28
20
1707
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Danielzinho
22
3
88
0
0
0
0
17
Martha
27
11
225
0
0
4
0
5
Pedro Cacho
24
10
332
0
0
4
0
10
Rafael Longuine
34
23
1233
4
0
2
0
14
Riquelmy
22
4
57
0
0
0
0
15
Samuel Andrade
24
6
286
0
0
1
0
5
Taua
29
23
2015
0
0
8
0
8
da Silva Lucas Henrique
29
24
1800
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Calyson Rosa
31
22
1082
2
0
7
0
9
Daniel Amorim
35
21
1573
7
0
2
0
21
Echapora
24
12
174
0
0
1
0
22
Everton
22
21
626
6
0
1
0
20
Gustavo Franca
26
13
479
2
0
1
0
18
Henrique
31
22
1121
2
0
2
0
11
Iago Teles
24
23
1799
3
0
6
1
19
Marreiros Da Cruz Ingro
32
11
320
0
0
0
0
24
Pablo
21
7
298
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Claudinei Oliveira
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arthur
27
13
1170
0
0
1
0
12
Elzo
24
0
0
0
0
0
0
1
Gabriel Felix
26
20
1780
0
0
4
0
12
Ygor Vinhas
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caio Roque
22
6
225
0
0
0
0
13
Davi
24
12
975
1
0
2
0
16
Geferson
30
9
322
0
0
0
0
13
Joao Maistro
24
19
1591
0
0
6
0
6
Mauricio
23
23
2035
5
0
6
2
13
Pedro
21
1
1
0
0
0
0
3
Rayan
34
9
582
0
0
2
0
4
Rayan Ribeiro
28
23
1881
0
0
5
0
2
Thiago Ennes
28
33
2877
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Danielzinho
22
3
88
0
0
0
0
17
Martha
27
23
1154
1
0
9
0
5
Pedro Cacho
24
23
1276
0
0
6
0
10
Rafael Longuine
34
36
2324
6
0
3
0
14
Riquelmy
22
16
931
0
0
4
0
15
Samuel Andrade
24
6
286
0
0
1
0
5
Taua
29
23
2015
0
0
8
0
8
da Silva Lucas Henrique
29
24
1800
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Calyson Rosa
31
35
1956
7
0
9
0
9
Daniel Amorim
35
21
1573
7
0
2
0
21
Echapora
24
12
174
0
0
1
0
22
Everton
22
30
1094
8
0
3
0
20
Gustavo Franca
26
13
479
2
0
1
0
18
Henrique
31
34
1624
3
0
4
1
11
Iago Teles
24
23
1799
3
0
6
1
22
Jesus Alisson
19
0
0
0
0
0
0
19
Marreiros Da Cruz Ingro
32
11
320
0
0
0
0
24
Pablo
21
17
467
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Claudinei Oliveira
55