Bóng đá, Anh: London City Lionesses Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
London City Lionesses Nữ
Sân vận động:
Hayes Lane
(London)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moloney Grace
31
2
180
0
0
0
0
32
Orman Emily
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brougham Georgia
28
9
810
2
1
1
0
22
Brown Cerys
19
6
293
0
0
0
0
6
Campbell Megan
31
1
45
0
0
0
0
17
Fitzgerald Lucky
23
7
256
1
0
2
0
5
Goldie Teyah
20
9
807
1
0
2
0
25
Imuran Rofiat
20
4
135
0
0
0
0
3
Mukandi Emma
32
9
696
0
1
1
0
2
Neville Grace
24
9
342
0
1
0
0
16
Roddar Julia
32
3
249
0
0
2
0
20
Wilde Maddi
21
7
397
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Littlejohn Ruesha
34
1
13
0
0
0
0
7
Mengyu Shen
23
5
169
0
0
0
0
10
Merashi Gesa
18
2
6
0
0
0
0
8
Scofield Connie
25
5
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asllani Kosovare
35
7
630
1
3
3
0
33
Boye-Hlorkah Chantelle
29
9
774
2
0
0
0
23
Goodwin Isobel
21
9
572
7
0
1
0
27
Henson Corinne
21
6
540
0
0
0
0
11
Ivanovic Miljana
24
3
50
0
0
0
0
15
Jakobsson Sofia
34
5
373
2
3
1
0
19
Lindstrom Lotta
20
1
71
0
1
0
0
13
Meyong Charlene
26
9
799
0
1
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moloney Grace
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brougham Georgia
28
1
46
0
0
0
0
22
Brown Cerys
19
1
90
0
0
0
0
17
Fitzgerald Lucky
23
1
90
0
0
0
0
5
Goldie Teyah
20
1
45
0
0
0
0
3
Mukandi Emma
32
1
30
0
0
0
0
2
Neville Grace
24
1
90
0
0
0
0
16
Roddar Julia
32
1
29
0
0
0
0
20
Wilde Maddi
21
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mengyu Shen
23
1
17
0
0
0
0
10
Merashi Gesa
18
1
90
0
1
0
0
8
Scofield Connie
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Boye-Hlorkah Chantelle
29
1
45
0
0
0
0
23
Goodwin Isobel
21
1
46
0
0
0
0
27
Henson Corinne
21
1
61
0
0
0
0
13
Meyong Charlene
26
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moloney Grace
31
3
270
0
0
0
0
32
Orman Emily
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brougham Georgia
28
10
856
2
1
1
0
22
Brown Cerys
19
7
383
0
0
0
0
6
Campbell Megan
31
1
45
0
0
0
0
17
Fitzgerald Lucky
23
8
346
1
0
2
0
5
Goldie Teyah
20
10
852
1
0
2
0
25
Imuran Rofiat
20
4
135
0
0
0
0
3
Mukandi Emma
32
10
726
0
1
1
0
2
Neville Grace
24
10
432
0
1
0
0
16
Roddar Julia
32
4
278
0
0
2
0
20
Wilde Maddi
21
8
487
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Littlejohn Ruesha
34
1
13
0
0
0
0
7
Mengyu Shen
23
6
186
0
0
0
0
10
Merashi Gesa
18
3
96
0
1
0
0
8
Scofield Connie
25
6
199
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajao Amelia
18
0
0
0
0
0
0
9
Asllani Kosovare
35
7
630
1
3
3
0
33
Boye-Hlorkah Chantelle
29
10
819
2
0
0
0
23
Goodwin Isobel
21
10
618
7
0
1
0
27
Henson Corinne
21
7
601
0
0
0
0
11
Ivanovic Miljana
24
3
50
0
0
0
0
15
Jakobsson Sofia
34
5
373
2
3
1
0
19
Lindstrom Lotta
20
1
71
0
1
0
0
13
Meyong Charlene
26
10
845
0
1
2
0