Bóng đá, Belarus: Lokomotiv Gomel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Lokomotiv Gomel
Sân vận động:
Sân vận động Lokomotiv
(Gomel)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ginko Aleksey
24
15
1350
0
0
0
0
88
Ryzhchenko Alexander
19
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Izhakovskiy Stanislav
30
30
2355
2
2
6
0
55
Kaplunov Dmitriy
30
27
2322
0
1
3
0
25
Kuzmenok Igor
34
16
761
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Azerskiy Evgeni
29
29
2140
9
2
1
0
89
Emelyanov Dmitry
20
28
1332
4
0
0
0
77
Khvastukhin Kirill
21
30
1986
5
4
4
1
22
Kirko Ilya
20
31
2784
0
0
4
0
11
Krivorot Stanislav
19
21
353
1
1
2
0
10
Krivosheev Dmitri
26
30
1990
4
2
1
0
33
Malitskiy Konstantin
24
20
1454
0
0
0
0
9
Markov Pavel
32
27
1960
1
2
2
1
21
Milevskiy Evgeniy
29
31
2406
0
1
5
0
24
Rabadanov Magomed
22
14
1145
2
2
5
0
7
Starostenko Nikolay
21
22
473
0
0
3
0
99
Telepnev Egor
21
5
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Krasnov Aleksandr
26
16
720
2
3
0
0
97
Muzychenko Yury
24
33
2744
0
1
3
0
8
Zhestkin Ivan
33
31
2663
4
6
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ginko Aleksey
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Izhakovskiy Stanislav
30
1
90
0
0
0
0
55
Kaplunov Dmitriy
30
1
74
0
0
0
0
25
Kuzmenok Igor
34
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Azerskiy Evgeni
29
2
74
2
0
0
0
89
Emelyanov Dmitry
20
1
17
0
0
0
0
77
Khvastukhin Kirill
21
1
69
0
0
0
0
22
Kirko Ilya
20
1
90
0
0
0
0
11
Krivorot Stanislav
19
1
90
0
0
0
0
10
Krivosheev Dmitri
26
1
53
0
0
1
0
21
Milevskiy Evgeniy
29
2
90
1
0
0
0
7
Starostenko Nikolay
21
1
17
0
0
0
0
99
Telepnev Egor
21
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Krasnov Aleksandr
26
1
38
0
0
0
0
97
Muzychenko Yury
24
1
90
0
0
0
0
8
Zhestkin Ivan
33
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ginko Aleksey
24
16
1440
0
0
0
0
88
Ryzhchenko Alexander
19
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Izhakovskiy Stanislav
30
31
2445
2
2
6
0
55
Kaplunov Dmitriy
30
28
2396
0
1
3
0
25
Kuzmenok Igor
34
17
761
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Azerskiy Evgeni
29
31
2214
11
2
1
0
89
Emelyanov Dmitry
20
29
1349
4
0
0
0
77
Khvastukhin Kirill
21
31
2055
5
4
4
1
22
Kirko Ilya
20
32
2874
0
0
4
0
11
Krivorot Stanislav
19
22
443
1
1
2
0
10
Krivosheev Dmitri
26
31
2043
4
2
2
0
33
Malitskiy Konstantin
24
20
1454
0
0
0
0
9
Markov Pavel
32
27
1960
1
2
2
1
21
Milevskiy Evgeniy
29
33
2496
1
1
5
0
24
Rabadanov Magomed
22
14
1145
2
2
5
0
7
Starostenko Nikolay
21
23
490
0
0
3
0
99
Telepnev Egor
21
6
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Krasnov Aleksandr
26
17
758
2
3
0
0
97
Muzychenko Yury
24
34
2834
0
1
3
0
8
Zhestkin Ivan
33
32
2753
4
6
6
0