Bóng đá, Uzbekistan: Lok. Tashkent trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uzbekistan
Lok. Tashkent
Sân vận động:
Lokomotiv Stadium
(Tashkent)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abduldzalilov Abdumavlon
29
13
1170
0
0
0
0
32
Sultanov Sukhrob
34
11
990
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ismailov Anzur
39
18
1265
0
0
3
0
3
Kichin Valeriy
32
11
990
3
0
2
0
4
Rogac Ivan
32
20
1746
2
1
5
1
6
Uktamov Ozodbek
18
2
47
0
0
0
0
26
Yuldashev Abdullokh
21
23
1655
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Gashchenkov Mikhail
32
10
727
2
0
0
0
23
Hoshimboyev Jahongir
18
2
30
0
0
0
0
7
Juraev Dilshod
32
5
233
0
0
1
0
9
Mamasidikov Temur
22
2
16
0
0
0
0
77
Mirzaev Lazizbek
18
13
708
0
1
0
0
27
Sindarov Sobit
27
16
531
0
0
4
0
70
Turdialiev Abubakrrizo
23
19
1329
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdunabiev Sardor
25
23
1429
5
1
3
0
2
Abdurashidov Abdulaziz
24
21
1764
2
2
5
0
28
Abraev Kuvonchbek
17
7
98
0
0
0
0
11
Bazelyuk Konstantin
31
9
343
0
0
1
0
15
Khakimov Jasur
30
17
1027
3
2
1
1
72
Khalnazarov Rustam
24
10
371
1
0
0
0
22
Khasanov Mukhammadanas
28
22
1624
0
2
0
0
20
Muborakov Javohir
20
2
33
0
0
0
0
10
Shodiboev Shodiyor
17
9
627
1
0
0
0
17
Tursunov Sanzhar
37
20
1719
1
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolosovskiy Grigoriy
53
Krestinin Aleksandr
46
Nazarov Yorkin
50
Stojmirovic Aleksandar
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abduldzalilov Abdumavlon
29
13
1170
0
0
0
0
16
Baklanov Daniil
20
0
0
0
0
0
0
32
Sultanov Sukhrob
34
11
990
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abdumajidov Azizbek
20
0
0
0
0
0
0
55
Ismailov Anzur
39
18
1265
0
0
3
0
3
Kichin Valeriy
32
11
990
3
0
2
0
4
Rogac Ivan
32
20
1746
2
1
5
1
6
Uktamov Ozodbek
18
2
47
0
0
0
0
26
Yuldashev Abdullokh
21
23
1655
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Gashchenkov Mikhail
32
10
727
2
0
0
0
23
Hoshimboyev Jahongir
18
2
30
0
0
0
0
7
Juraev Dilshod
32
5
233
0
0
1
0
33
Kurbanov Ibrahimjon
19
0
0
0
0
0
0
9
Mamasidikov Temur
22
2
16
0
0
0
0
77
Mirzaev Lazizbek
18
13
708
0
1
0
0
27
Sindarov Sobit
27
16
531
0
0
4
0
70
Turdialiev Abubakrrizo
23
19
1329
0
0
3
0
44
Usmonxo'jayev Ismoilbek
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdunabiev Sardor
25
23
1429
5
1
3
0
2
Abdurashidov Abdulaziz
24
21
1764
2
2
5
0
28
Abraev Kuvonchbek
17
7
98
0
0
0
0
11
Bazelyuk Konstantin
31
9
343
0
0
1
0
99
Ergashev Asadbek
24
0
0
0
0
0
0
15
Khakimov Jasur
30
17
1027
3
2
1
1
72
Khalnazarov Rustam
24
10
371
1
0
0
0
22
Khasanov Mukhammadanas
28
22
1624
0
2
0
0
20
Muborakov Javohir
20
2
33
0
0
0
0
10
Shodiboev Shodiyor
17
9
627
1
0
0
0
17
Tursunov Sanzhar
37
20
1719
1
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolosovskiy Grigoriy
53
Krestinin Aleksandr
46
Nazarov Yorkin
50
Stojmirovic Aleksandar
41