Bóng đá, Bulgaria: Lok. Sofia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Lok. Sofia
Sân vận động:
Stadion Lokomotiv
(Sofia)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lyubenov Aleksandar
29
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bruno Franco
26
15
1341
0
1
1
0
26
Diarra Mamadou
26
7
552
0
0
1
0
4
Dimov Dime
30
15
1350
0
0
3
0
15
Ivanov Luka
21
7
465
0
0
1
0
44
Orachev Miki
28
10
227
0
0
1
0
5
Pitsolis Athanasios
25
11
701
0
0
5
0
13
Raposo Celso
28
14
1170
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acka Donaldo
27
13
975
0
0
6
1
21
Chachev Kristian
18
1
45
0
0
0
0
10
Nikolov Valentin
21
9
460
0
0
1
0
8
Slavchev Simeon
31
10
761
0
0
2
0
31
Stanoev Krasimir
30
15
1331
3
1
2
0
20
Teixeira Diogo
25
3
97
0
0
0
0
25
dos Santos Gianni
26
3
129
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aralica Ante
28
12
970
4
1
2
0
11
Brrou Anisse
25
8
467
1
2
3
0
18
Dikov Svetoslav
32
15
521
1
1
0
0
47
Lambese Stephane
29
13
1066
0
0
2
0
77
Manolkov David
18
2
27
0
0
1
0
22
Naydenov Ivaylo
26
3
57
0
0
0
0
94
Nenov Yuliyan
30
7
211
0
0
1
0
98
Traore Steve
26
13
588
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolev Ivan
67
Velkov Anton
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Istatkov Zharko
21
0
0
0
0
0
0
24
Lyubenov Aleksandar
29
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bruno Franco
26
15
1341
0
1
1
0
26
Diarra Mamadou
26
7
552
0
0
1
0
4
Dimov Dime
30
15
1350
0
0
3
0
15
Ivanov Luka
21
7
465
0
0
1
0
44
Orachev Miki
28
10
227
0
0
1
0
5
Pitsolis Athanasios
25
11
701
0
0
5
0
13
Raposo Celso
28
14
1170
0
1
4
0
55
Todorov Angel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acka Donaldo
27
13
975
0
0
6
1
21
Chachev Kristian
18
1
45
0
0
0
0
10
Nikolov Valentin
21
9
460
0
0
1
0
8
Slavchev Simeon
31
10
761
0
0
2
0
31
Stanoev Krasimir
30
15
1331
3
1
2
0
20
Teixeira Diogo
25
3
97
0
0
0
0
Trichkov Georgi
?
0
0
0
0
0
0
25
dos Santos Gianni
26
3
129
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aralica Ante
28
12
970
4
1
2
0
11
Brrou Anisse
25
8
467
1
2
3
0
18
Dikov Svetoslav
32
15
521
1
1
0
0
47
Lambese Stephane
29
13
1066
0
0
2
0
77
Manolkov David
18
2
27
0
0
1
0
22
Naydenov Ivaylo
26
3
57
0
0
0
0
94
Nenov Yuliyan
30
7
211
0
0
1
0
7
Petrov Aleksandar
19
0
0
0
0
0
0
98
Traore Steve
26
13
588
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolev Ivan
67
Velkov Anton
56