Bóng đá: Lobi Stars - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Lobi Stars
Sân vận động:
Aper Aku Stadium
(Makurdi)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atsaka Daniel
32
4
280
0
0
0
0
12
Daniel Emmanuel
30
4
360
0
0
0
0
30
Itodo Akor
35
2
127
0
0
0
0
24
Orysa Joseph
?
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ikande Harmony
34
1
90
0
0
0
0
31
Kwambe Solomon
31
7
547
0
0
0
0
2
Lazarus John
26
6
495
0
0
0
0
13
Okagube Orji Kalu
32
11
990
0
0
0
0
17
Tsehuan Moses
30
1
90
0
0
0
0
5
Yem Reuben
27
6
496
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adebayo Waheed
26
10
718
1
0
0
0
20
Adeleke Ajibola
22
4
137
0
0
0
0
27
Akile Monday
23
12
1066
0
0
0
0
10
Chukwudi Oganbor Stanley
26
9
660
0
0
0
0
28
Liman Ahmad
22
8
472
0
0
0
0
21
Madu Christian
31
8
618
0
0
0
0
35
Ogbonna Arinze
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Assurance Ifeanyi
22
10
774
2
0
1
0
33
Atule Johnmark
?
1
41
0
0
0
0
14
Dabani Alao
20
5
180
0
0
0
0
15
Enefiok Samuel
29
1
24
0
0
0
0
9
Imenger Barnabas
33
2
99
0
0
0
0
11
Iorwuese Tiza
22
5
208
1
0
0
0
6
Jimmy Iteji
21
6
450
0
0
0
0
19
Martins Ossy
23
11
731
5
0
0
0
39
Nnaji Christian
22
1
38
0
0
0
0
7
Suur Kumaga
?
10
598
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lonnstrom Mika
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atsaka Daniel
32
4
280
0
0
0
0
12
Daniel Emmanuel
30
4
360
0
0
0
0
30
Itodo Akor
35
2
127
0
0
0
0
24
Orysa Joseph
?
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ikande Harmony
34
1
90
0
0
0
0
31
Kwambe Solomon
31
7
547
0
0
0
0
2
Lazarus John
26
6
495
0
0
0
0
34
Odinaka Francis
24
0
0
0
0
0
0
13
Okagube Orji Kalu
32
11
990
0
0
0
0
2
Suswam Peter
33
0
0
0
0
0
0
17
Tsehuan Moses
30
1
90
0
0
0
0
5
Yem Reuben
27
6
496
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adebayo Waheed
26
10
718
1
0
0
0
20
Adeleke Ajibola
22
4
137
0
0
0
0
27
Akile Monday
23
12
1066
0
0
0
0
32
Aniche Christian
42
0
0
0
0
0
0
10
Chukwudi Oganbor Stanley
26
9
660
0
0
0
0
23
Eneji Stephen
?
0
0
0
0
0
0
28
Liman Ahmad
22
8
472
0
0
0
0
21
Madu Christian
31
8
618
0
0
0
0
35
Ogbonna Arinze
?
1
90
0
0
0
0
35
Seibi Benedict
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Assurance Ifeanyi
22
10
774
2
0
1
0
33
Atule Johnmark
?
1
41
0
0
0
0
14
Dabani Alao
20
5
180
0
0
0
0
15
Enefiok Samuel
29
1
24
0
0
0
0
9
Imenger Barnabas
33
2
99
0
0
0
0
11
Iorwuese Tiza
22
5
208
1
0
0
0
6
Jimmy Iteji
21
6
450
0
0
0
0
19
Martins Ossy
23
11
731
5
0
0
0
39
Nnaji Christian
22
1
38
0
0
0
0
19
Ocheme Edoh
31
0
0
0
0
0
0
7
Suur Kumaga
?
10
598
0
0
0
0
22
Washima Pine
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lonnstrom Mika
50