Bóng đá, Tây Ban Nha: Lleida trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Lleida
Sân vận động:
Camp d'Esports
(Lleida)
Sức chứa:
13 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Inaki
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campins Joan
29
1
90
0
0
1
0
2
Estacio Francisco
23
1
75
0
0
0
0
21
Fuentes Marc
22
1
82
0
0
1
0
15
Opere Miguel
23
1
90
0
0
0
0
5
Solbes Jose
24
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cortijo Fernando
25
1
45
1
0
0
0
6
Garcia Iker
21
1
16
0
0
0
0
22
Iglesias Adrian
27
1
46
0
0
0
0
11
Iglesias Diego Yuste
23
1
41
0
0
0
0
14
Juanan
34
1
45
0
0
0
0
8
Liameed Quadri
22
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Garcia Unai
23
1
50
0
0
0
0
10
Gene Adria
25
1
90
0
0
0
0
9
Naranjo Guillem
24
1
90
0
0
0
0
19
Perez Francisco
26
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pere Marti
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Inaki
27
1
90
0
0
0
0
25
LLadonosa Andreu
20
0
0
0
0
0
0
1
Parra Bove Daniel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campins Joan
29
1
90
0
0
1
0
26
Combes Ivan
20
0
0
0
0
0
0
3
Domingo Mario
29
0
0
0
0
0
0
2
Estacio Francisco
23
1
75
0
0
0
0
21
Fuentes Marc
22
1
82
0
0
1
0
23
Izquierdo Yeray
21
0
0
0
0
0
0
15
Opere Miguel
23
1
90
0
0
0
0
12
Rubio Oscar
40
0
0
0
0
0
0
5
Solbes Jose
24
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cortijo Fernando
25
1
45
1
0
0
0
6
Garcia Iker
21
1
16
0
0
0
0
22
Iglesias Adrian
27
1
46
0
0
0
0
11
Iglesias Diego Yuste
23
1
41
0
0
0
0
17
Isah Musa
22
0
0
0
0
0
0
14
Juanan
34
1
45
0
0
0
0
8
Liameed Quadri
22
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Garcia Unai
23
1
50
0
0
0
0
10
Gene Adria
25
1
90
0
0
0
0
9
Naranjo Guillem
24
1
90
0
0
0
0
19
Perez Francisco
26
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pere Marti
42