Bóng đá, Kosovo: KF Llapi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kosovo
KF Llapi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avdyli Illir
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blakqori Ilir
31
2
168
0
1
1
0
8
Emini Benjamin
31
1
90
0
0
0
0
15
Rama Landrit
27
1
90
0
0
0
0
6
Vokrri Diar
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmeti Ergyn
28
2
105
0
0
0
0
11
Baftiu Blend
26
2
180
0
0
0
0
19
Bytyqi Arber
21
1
13
0
0
0
0
77
Gashijan Elvir
18
2
92
0
0
1
0
24
Hasani Arianit
20
1
17
0
0
0
0
23
Musolli Besar
35
2
135
0
0
1
0
7
Namani Hamdi
29
2
164
0
0
1
0
20
Peci Lulzim
22
1
13
0
0
0
0
10
Ramadani Arbnor
30
1
46
0
0
1
0
22
Useini Muhamedin
36
2
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cernaverni Mergim
19
1
27
0
0
0
0
27
Januzi Ahmed
36
2
137
0
0
0
0
99
Tahiri Ardit
22
1
27
1
0
0
0
70
Veliu Valmir
24
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batatina Tahir
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avdyli Illir
34
1
90
0
0
0
0
12
Laroshi Vokli
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blakqori Ilir
31
2
157
0
1
0
0
8
Emini Benjamin
31
1
71
0
0
1
0
6
Vokrri Diar
20
2
110
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmeti Ergyn
28
2
76
0
0
0
0
11
Baftiu Blend
26
2
180
0
0
0
0
19
Bytyqi Arber
21
2
70
0
0
1
0
77
Gashijan Elvir
18
2
180
1
0
1
0
23
Musolli Besar
35
1
46
0
0
0
0
7
Namani Hamdi
29
2
136
0
0
0
0
20
Peci Lulzim
22
2
112
0
0
0
0
10
Ramadani Arbnor
30
2
69
0
0
1
0
22
Useini Muhamedin
36
2
174
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Januzi Ahmed
36
1
24
0
0
0
0
99
Tahiri Ardit
22
2
112
0
0
0
0
70
Veliu Valmir
24
2
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batatina Tahir
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avdyli Illir
34
3
270
0
0
0
0
96
Islami Valton
18
0
0
0
0
0
0
12
Laroshi Vokli
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blakqori Ilir
31
4
325
0
2
1
0
23
Cisse Badra
21
0
0
0
0
0
0
8
Emini Benjamin
31
2
161
0
0
1
0
4
Jashari Granit
26
0
0
0
0
0
0
15
Rama Landrit
27
1
90
0
0
0
0
6
Vokrri Diar
20
3
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmeti Ergyn
28
4
181
0
0
0
0
11
Baftiu Blend
26
4
360
0
0
0
0
19
Bytyqi Arber
21
3
83
0
0
1
0
77
Gashijan Elvir
18
4
272
1
0
2
0
24
Hasani Arianit
20
1
17
0
0
0
0
44
Limani Gentrit
24
0
0
0
0
0
0
23
Musolli Besar
35
3
181
0
0
1
0
7
Namani Hamdi
29
4
300
0
0
1
0
20
Peci Lulzim
22
3
125
0
0
0
0
10
Ramadani Arbnor
30
3
115
0
0
2
0
Ramadani Arian
18
0
0
0
0
0
0
22
Useini Muhamedin
36
4
328
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almazbekov Beknaz
19
0
0
0
0
0
0
9
Cernaverni Mergim
19
1
27
0
0
0
0
27
Januzi Ahmed
36
3
161
0
0
0
0
30
Smajli Erduan
21
0
0
0
0
0
0
99
Tahiri Ardit
22
3
139
1
0
0
0
70
Veliu Valmir
24
3
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batatina Tahir
47