Bóng đá: Llaneros - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Llaneros
Sân vận động:
Estadio Bello Horizonte
(Villavicencio)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armesto Kevin
27
41
3690
0
0
2
0
12
Cadavid Arled
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
23
42
3372
1
0
4
0
32
Arbelaez Federico
28
32
2525
2
0
4
0
5
Cadavid Andres
38
14
1126
1
0
4
0
25
Jimenez Jaimes Luis Enrique
27
7
324
1
0
0
0
33
Lasso Jhildrey
22
28
1774
3
0
4
0
4
Mojica Anderson
26
4
316
0
0
0
0
31
Montes Geovan
28
39
3192
5
0
6
0
16
Mosquera Miller
32
25
1924
2
0
4
0
2
Munoz Jhonathan
36
17
1403
4
0
4
0
15
Valencia Cristian
32
14
970
1
0
0
0
26
Verdugo Agustin
27
41
2546
4
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Castro Duvan
26
43
3476
4
0
4
1
19
Churi Brandon
19
9
161
0
0
1
0
18
Medina Maicol
27
3
35
0
0
0
0
23
Nieva Juan
25
8
240
0
0
2
1
14
Quintero Fletcher Julian Esteban
28
8
80
0
0
0
0
99
Restrepo Eyder
25
31
1260
0
0
6
0
6
Sierra Marlon
30
43
3189
0
0
7
1
10
Uruena Bryan
32
45
3989
3
0
5
0
29
Villamayor Juan
30
14
436
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bogota Carlos
22
27
784
6
0
1
0
9
Caicedo Juan
35
18
679
5
0
2
0
7
Duarte William
29
12
658
3
0
1
0
8
Lopez Andres
21
25
730
3
0
0
0
21
Ospina Neider
21
38
2316
13
0
2
0
28
Zagert Emanuel
28
12
624
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armesto Kevin
27
41
3690
0
0
2
0
12
Cadavid Arled
33
4
360
0
0
0
0
24
Tunjano Marlon
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
23
42
3372
1
0
4
0
32
Arbelaez Federico
28
32
2525
2
0
4
0
5
Cadavid Andres
38
14
1126
1
0
4
0
25
Jimenez Jaimes Luis Enrique
27
7
324
1
0
0
0
33
Lasso Jhildrey
22
28
1774
3
0
4
0
4
Mojica Anderson
26
4
316
0
0
0
0
31
Montes Geovan
28
39
3192
5
0
6
0
16
Mosquera Miller
32
25
1924
2
0
4
0
2
Munoz Jhonathan
36
17
1403
4
0
4
0
15
Valencia Cristian
32
14
970
1
0
0
0
26
Verdugo Agustin
27
41
2546
4
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Castro Duvan
26
43
3476
4
0
4
1
19
Churi Brandon
19
9
161
0
0
1
0
18
Medina Maicol
27
3
35
0
0
0
0
28
Mendoza Brian
19
0
0
0
0
0
0
23
Nieva Juan
25
8
240
0
0
2
1
14
Quintero Fletcher Julian Esteban
28
8
80
0
0
0
0
99
Restrepo Eyder
25
31
1260
0
0
6
0
6
Sierra Marlon
30
43
3189
0
0
7
1
10
Uruena Bryan
32
45
3989
3
0
5
0
29
Villamayor Juan
30
14
436
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bogota Carlos
22
27
784
6
0
1
0
9
Caicedo Juan
35
18
679
5
0
2
0
7
Duarte William
29
12
658
3
0
1
0
8
Lopez Andres
21
25
730
3
0
0
0
21
Ospina Neider
21
38
2316
13
0
2
0
28
Zagert Emanuel
28
12
624
0
0
3
0