Bóng đá, Tây Ban Nha: Llanera trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Llanera
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardura Gonzalo
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Da Silva Aleixo Matheus
29
1
120
0
0
0
0
3
Garcia Alvaro
26
1
63
0
0
0
0
15
Mendy Dominique
25
1
120
0
0
0
0
4
Otia Paul
28
1
108
0
0
0
0
20
Trujillo Leyder
27
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alex Barrera
33
1
62
0
0
0
0
5
Arellano Jimenez Mateo
26
1
120
0
0
0
0
31
Garcia Izan
19
1
13
0
0
0
0
8
Reyes Alex Rene
24
1
120
0
0
0
0
30
Rodriguez Diaz Mateo
?
1
13
0
0
0
0
9
Suarez Lucas
23
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bayo Jacques
27
1
51
0
0
0
0
14
Gonzalez Viti
28
1
108
0
0
0
0
7
Meaurio Barona Enrique
?
1
59
0
0
0
0
19
Prieto Morales Steven Nicanor
27
1
62
0
0
0
0
10
Solis Cristian
32
1
59
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodriguez Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardura Gonzalo
22
1
120
0
0
0
0
13
Horreo Alberto
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Da Silva Aleixo Matheus
29
1
120
0
0
0
0
3
Garcia Alvaro
26
1
63
0
0
0
0
15
Mendy Dominique
25
1
120
0
0
0
0
4
Otia Paul
28
1
108
0
0
0
0
20
Trujillo Leyder
27
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alex Barrera
33
1
62
0
0
0
0
5
Arellano Jimenez Mateo
26
1
120
0
0
0
0
31
Garcia Izan
19
1
13
0
0
0
0
21
Jerome Hilt Hugo
21
0
0
0
0
0
0
9
Meaurio Kike
20
0
0
0
0
0
0
22
Mvondo Mathieu
25
0
0
0
0
0
0
8
Reyes Alex Rene
24
1
120
0
0
0
0
30
Rodriguez Diaz Mateo
?
1
13
0
0
0
0
9
Suarez Lucas
23
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bayo Jacques
27
1
51
0
0
0
0
11
Fagir Ismael
26
0
0
0
0
0
0
14
Gonzalez Viti
28
1
108
0
0
0
0
7
Meaurio Barona Enrique
?
1
59
0
0
0
0
19
Prieto Morales Steven Nicanor
27
1
62
0
0
0
0
10
Solis Cristian
32
1
59
0
0
1
0
Steven Juan
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodriguez Jose
?