Bóng đá, Peru: Llacuabamba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Llacuabamba
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Huamachuco
(Huamachuco)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Castellanos Gianfranco
36
6
540
0
0
1
0
13
Rebora Emilio
37
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acevedo Burguez Eduardo Gabriel
29
16
1351
1
0
4
0
24
Bazan Richar
23
3
111
0
0
0
0
26
Gonzales Garcia David Martin
27
12
884
0
0
0
0
28
Herrera Luis
28
5
65
0
0
0
0
23
Jimenez Camilo
28
8
518
1
0
0
0
25
Lopez Kerin
28
12
601
0
0
2
0
26
Mendez Paolo
25
12
734
1
0
2
0
88
Pena Giancarlo
32
2
47
0
0
1
0
4
Villalta Matias
20
16
1316
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabel Piero
22
5
219
2
0
0
0
7
Casique Pedro Eliezer
23
5
211
0
0
0
0
8
Cotrina Jose
27
8
240
0
0
2
0
14
Gallardo Jose
23
13
512
1
0
4
0
6
Hidalgo Adonis
22
6
233
1
0
0
0
19
Mena Edixon
28
7
177
3
0
1
0
17
Moreno Xavi
21
17
1410
1
0
4
1
12
Santamaria Kevin
33
6
207
0
0
0
0
2
Trelles Adriel
20
12
869
1
0
6
1
18
Tunqui Josue
22
18
1203
5
0
3
0
5
Vega Jhon
29
18
1466
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aponza Yilbert
29
18
1223
5
0
3
0
11
Campos Accel
27
13
844
3
0
2
0
20
Curiel Miguel
36
13
558
1
0
1
0
9
Sanchez Kevin
25
18
1166
10
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Castellanos Gianfranco
36
6
540
0
0
1
0
13
Rebora Emilio
37
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acevedo Burguez Eduardo Gabriel
29
16
1351
1
0
4
0
24
Bazan Richar
23
3
111
0
0
0
0
26
Gonzales Garcia David Martin
27
12
884
0
0
0
0
28
Herrera Luis
28
5
65
0
0
0
0
23
Jimenez Camilo
28
8
518
1
0
0
0
25
Lopez Kerin
28
12
601
0
0
2
0
26
Mendez Paolo
25
12
734
1
0
2
0
88
Pena Giancarlo
32
2
47
0
0
1
0
4
Villalta Matias
20
16
1316
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabel Piero
22
5
219
2
0
0
0
7
Casique Pedro Eliezer
23
5
211
0
0
0
0
8
Cotrina Jose
27
8
240
0
0
2
0
14
Gallardo Jose
23
13
512
1
0
4
0
6
Hidalgo Adonis
22
6
233
1
0
0
0
19
Mena Edixon
28
7
177
3
0
1
0
17
Moreno Xavi
21
17
1410
1
0
4
1
12
Santamaria Kevin
33
6
207
0
0
0
0
2
Trelles Adriel
20
12
869
1
0
6
1
18
Tunqui Josue
22
18
1203
5
0
3
0
5
Vega Jhon
29
18
1466
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aponza Yilbert
29
18
1223
5
0
3
0
11
Campos Accel
27
13
844
3
0
2
0
20
Curiel Miguel
36
13
558
1
0
1
0
9
Sanchez Kevin
25
18
1166
10
0
4
1