Bóng đá, Ba Lan: LKS Lodz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
LKS Lodz
Sân vận động:
Stadion ŁKS
(Lodz)
Sức chứa:
18 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobek Alexander
20
9
810
0
0
1
0
1
Bomba Lukasz
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dankowski Kamil
28
16
1430
1
2
1
0
3
Dedura Artemijus
21
7
345
0
0
2
0
37
Glowacki Piotr
33
13
1089
0
2
2
0
2
Gulen Levent
30
16
1409
0
0
3
0
33
Majcenic Antonio
25
4
350
0
0
1
1
4
Mihaljevic Ivan
23
6
339
0
0
2
0
5
Wiech Lukasz
27
8
654
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alastuey Jorge
21
4
42
0
0
1
0
9
Arasa Andreu
25
16
1269
6
3
2
0
21
Kupczak Mateusz
32
16
1440
0
1
3
0
14
Mokrzycki Michal
26
15
1236
4
4
4
0
21
Pawlak Alexander
23
1
12
0
0
0
0
11
Sitek Maksymilian
23
5
128
0
0
0
0
20
Wysokinski Mateusz
22
14
702
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balic Husein
28
11
409
0
1
1
0
27
Feiertag Stefan
22
15
1082
7
1
3
0
21
Ibe-Torti Kelechukwu
22
4
68
0
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
15
934
3
3
0
0
10
Pirulo
32
12
802
1
0
2
0
10
Slawinski Oliwier
19
1
21
0
0
0
0
16
Zajac Jedrzej
20
13
408
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dziolka Jakub
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bomba Lukasz
20
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dankowski Kamil
28
1
9
0
0
0
0
3
Dedura Artemijus
21
2
136
0
0
3
1
37
Glowacki Piotr
33
1
33
0
0
1
0
33
Majcenic Antonio
25
2
148
0
0
0
0
5
Wiech Lukasz
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alastuey Jorge
21
1
29
0
0
0
0
9
Arasa Andreu
25
2
62
2
0
0
0
21
Kupczak Mateusz
32
2
180
0
0
0
0
14
Mokrzycki Michal
26
1
90
0
0
0
0
21
Pawlak Alexander
23
1
90
0
0
0
0
11
Sitek Maksymilian
23
2
94
0
0
0
0
20
Wysokinski Mateusz
22
2
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balic Husein
28
2
80
0
0
0
0
27
Feiertag Stefan
22
2
120
1
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
2
119
0
0
0
0
10
Pirulo
32
1
90
0
0
0
0
16
Zajac Jedrzej
20
2
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dziolka Jakub
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobek Alexander
20
9
810
0
0
1
0
1
Bomba Lukasz
20
9
810
0
0
1
0
1
Idasiak Hubert
22
0
0
0
0
0
0
25
Kolba Michal
32
0
0
0
0
0
0
12
Kucharski Tomasz
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dankowski Kamil
28
17
1439
1
2
1
0
3
Dedura Artemijus
21
9
481
0
0
5
1
37
Glowacki Piotr
33
14
1122
0
2
3
0
2
Gulen Levent
30
16
1409
0
0
3
0
23
Ksiazek Mateusz
17
0
0
0
0
0
0
33
Majcenic Antonio
25
6
498
0
0
1
1
4
Mihaljevic Ivan
23
6
339
0
0
2
0
5
Wiech Lukasz
27
10
834
0
0
2
0
8
Wszolek Marcel
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alastuey Jorge
21
5
71
0
0
1
0
9
Arasa Andreu
25
18
1331
8
3
2
0
13
Iwanczyk Aleksander
17
0
0
0
0
0
0
21
Kupczak Mateusz
32
18
1620
0
1
3
0
14
Mokrzycki Michal
26
16
1326
4
4
4
0
21
Pawlak Alexander
23
2
102
0
0
0
0
11
Sitek Maksymilian
23
7
222
0
0
0
0
20
Wysokinski Mateusz
22
16
854
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balic Husein
28
13
489
0
1
1
0
27
Feiertag Stefan
22
17
1202
8
1
3
0
21
Ibe-Torti Kelechukwu
22
4
68
0
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
17
1053
3
3
0
0
10
Pirulo
32
13
892
1
0
2
0
9
Siwek Alan
17
0
0
0
0
0
0
10
Slawinski Oliwier
19
1
21
0
0
0
0
16
Zajac Jedrzej
20
15
560
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dziolka Jakub
44