Bóng đá, Ba Lan: LKS Lodz II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
LKS Lodz II
Sân vận động:
Stadion ŁKS
(Lodz)
Sức chứa:
18 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobek Alexander
20
1
90
0
0
0
0
1
Bomba Lukasz
20
1
90
0
0
1
0
1
Idasiak Hubert
22
10
900
0
0
1
0
12
Kucharski Tomasz
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Coulibaly Lamine
20
16
922
1
0
6
0
15
Falowski Krzysztof
17
14
1183
1
0
0
0
23
Ksiazek Mateusz
17
14
906
0
0
3
0
33
Majcenic Antonio
25
1
90
0
0
0
0
4
Mihaljevic Ivan
23
2
108
0
0
2
1
22
Saganowski Franciszek
18
15
614
0
0
3
0
5
Slezak Aleksander
32
14
1195
4
0
4
1
8
Wszolek Marcel
22
16
1245
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alastuey Jorge
21
5
387
0
0
0
0
24
Frakowski Szymon
17
3
27
0
0
0
0
13
Iwanczyk Aleksander
17
14
893
1
0
3
0
20
Kamon Yuya
26
12
519
1
0
1
0
6
Kosciuk Wiktor
21
5
286
0
0
1
0
21
Pawlak Alexander
23
5
450
0
0
0
0
3
Pawlowski Filip
21
12
775
1
0
2
0
11
Ricardo Goncalves
21
4
175
0
0
3
0
4
Rozwandowicz Maksymilian
30
15
1025
0
0
6
0
11
Sitek Maksymilian
23
1
90
0
0
0
0
21
Wziech Mateusz
22
10
477
2
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Grabowski Patryk
17
7
182
0
0
0
0
21
Ibe-Torti Kelechukwu
22
5
341
0
0
0
0
7
Lipien Mikolaj
20
13
949
2
0
0
0
16
Poplawski Kacper
18
5
208
0
0
1
0
9
Siwek Alan
17
16
695
1
0
2
0
10
Slawinski Oliwier
19
14
824
1
0
3
0
24
Tlaczala Blazej
17
3
5
0
0
1
0
16
Zajac Jedrzej
20
2
163
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerega Konrad
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kucharski Tomasz
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Coulibaly Lamine
20
1
62
0
0
0
0
15
Falowski Krzysztof
17
1
90
0
0
1
0
23
Ksiazek Mateusz
17
1
90
0
0
0
0
22
Saganowski Franciszek
18
1
29
0
0
1
0
5
Slezak Aleksander
32
1
90
0
0
0
0
8
Wszolek Marcel
22
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Iwanczyk Aleksander
17
1
62
0
0
1
0
3
Pawlowski Filip
21
1
29
0
0
0
0
4
Rozwandowicz Maksymilian
30
2
90
1
0
0
0
21
Wziech Mateusz
22
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Grabowski Patryk
17
1
62
0
0
0
0
16
Poplawski Kacper
18
1
9
1
0
0
0
9
Siwek Alan
17
1
82
0
0
0
0
10
Slawinski Oliwier
19
2
29
1
0
0
0
24
Tlaczala Blazej
17
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerega Konrad
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobek Alexander
20
1
90
0
0
0
0
1
Bomba Lukasz
20
1
90
0
0
1
0
1
Idasiak Hubert
22
10
900
0
0
1
0
12
Kucharski Tomasz
21
6
540
0
0
0
0
12
Matusiak Marcel
17
0
0
0
0
0
0
12
Pawlak Jakub
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Coulibaly Lamine
20
17
984
1
0
6
0
4
Czerwinski Wiktor
19
0
0
0
0
0
0
15
Falowski Krzysztof
17
15
1273
1
0
1
0
23
Ksiazek Mateusz
17
15
996
0
0
3
0
33
Majcenic Antonio
25
1
90
0
0
0
0
4
Mihaljevic Ivan
23
2
108
0
0
2
1
22
Saganowski Franciszek
18
16
643
0
0
4
0
5
Slezak Aleksander
32
15
1285
4
0
4
1
8
Wszolek Marcel
22
17
1320
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alastuey Jorge
21
5
387
0
0
0
0
24
Frakowski Szymon
17
3
27
0
0
0
0
13
Iwanczyk Aleksander
17
15
955
1
0
4
0
18
Jakubczak Jan
20
0
0
0
0
0
0
20
Kamon Yuya
26
12
519
1
0
1
0
2
Klajnert Piotr
20
0
0
0
0
0
0
6
Kosciuk Wiktor
21
5
286
0
0
1
0
21
Pawlak Alexander
23
5
450
0
0
0
0
3
Pawlowski Filip
21
13
804
1
0
2
0
11
Ricardo Goncalves
21
4
175
0
0
3
0
4
Rozwandowicz Maksymilian
30
17
1115
1
0
6
0
11
Sitek Maksymilian
23
1
90
0
0
0
0
21
Wziech Mateusz
22
11
567
3
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Grabowski Patryk
17
8
244
0
0
0
0
21
Ibe-Torti Kelechukwu
22
5
341
0
0
0
0
7
Lipien Mikolaj
20
13
949
2
0
0
0
16
Poplawski Kacper
18
6
217
1
0
1
0
9
Siwek Alan
17
17
777
1
0
2
0
10
Slawinski Oliwier
19
16
853
2
0
3
0
24
Tlaczala Blazej
17
4
21
0
0
1
0
16
Zajac Jedrzej
20
2
163
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerega Konrad
34