Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Ljubic Prnjavor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Ljubic Prnjavor
Sân vận động:
Sân vận động Sinisa Peulic
(Prnjavor)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gataric Danilo
16
1
9
0
0
0
0
31
Stupar Aleksa
21
16
1409
0
0
0
0
12
Zivkovic Jovan
17
2
33
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bubic Zivko
26
15
1350
0
0
3
0
4
Lukic Vladan
19
6
191
0
0
0
0
15
Mitrovic Marko
19
3
105
0
0
0
0
26
Ostojic Boris
27
10
887
0
0
3
1
2
Radakovic Stefan
27
11
822
0
0
3
1
23
Stupar Miljan
20
15
1188
0
0
3
0
24
Vidovic Nemanja
31
13
1163
1
0
3
0
5
Zizak Boris
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkovic Danko
34
1
82
0
0
0
0
21
Jugovic Dragan
22
14
1162
0
0
3
0
17
Knezevic Arsen
24
7
630
2
0
3
0
27
Samcevic Bojan
?
1
14
0
0
0
0
9
Zizak Aleksandar
30
14
1158
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kopanja Nikola
27
14
1014
1
0
4
0
8
Misic Milos
35
12
1031
3
0
4
0
11
Subic Dusko
26
13
841
0
0
3
0
17
Zelenika Goran
28
2
58
0
0
0
0
10
Zivkovic Dejan
24
14
1114
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Komlenovic Vladanko
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gataric Danilo
16
1
9
0
0
0
0
31
Stupar Aleksa
21
16
1409
0
0
0
0
12
Zivkovic Jovan
17
2
33
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bubic Zivko
26
15
1350
0
0
3
0
4
Lukic Vladan
19
6
191
0
0
0
0
15
Mitrovic Marko
19
3
105
0
0
0
0
26
Ostojic Boris
27
10
887
0
0
3
1
2
Radakovic Stefan
27
11
822
0
0
3
1
23
Stupar Miljan
20
15
1188
0
0
3
0
24
Vidovic Nemanja
31
13
1163
1
0
3
0
5
Zizak Boris
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkovic Danko
34
1
82
0
0
0
0
21
Jugovic Dragan
22
14
1162
0
0
3
0
17
Knezevic Arsen
24
7
630
2
0
3
0
16
Petrovic Mirko
25
0
0
0
0
0
0
27
Samcevic Bojan
?
1
14
0
0
0
0
9
Zizak Aleksandar
30
14
1158
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kopanja Nikola
27
14
1014
1
0
4
0
8
Misic Milos
35
12
1031
3
0
4
0
11
Subic Dusko
26
13
841
0
0
3
0
17
Zelenika Goran
28
2
58
0
0
0
0
10
Zivkovic Dejan
24
14
1114
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Komlenovic Vladanko
35