Bóng đá, Anh: Liverpool U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Liverpool U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Misciur Kornel
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Davidson Joshua
19
3
270
0
1
0
0
2
Esdaille DJ
16
3
270
0
0
0
0
4
Lucky Wellity
18
3
270
0
0
0
0
4
Omoruyi Wellity
18
1
90
0
0
0
0
4
Pinnington Carter
17
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Kelly Kyle
19
1
67
0
0
0
0
6
Laffey Michael
19
4
352
0
0
2
0
10
Morrison Kieran
18
4
360
2
0
0
0
5
Nallo Amara
18
4
360
1
0
1
0
8
Nyoni Trey
17
2
180
0
0
0
0
2
Pitt Lucas
18
2
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmed Kareem
17
2
85
0
0
0
0
7
Bradshaw Joe
16
2
12
0
0
0
0
7
Doherty Trent Kone
18
4
356
1
0
1
0
14
Figueroa Keyrol
18
4
57
1
0
0
0
11
Ngumoha Rio
16
3
188
0
0
1
0
9
Young Ranel
18
4
327
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewtas Barry
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bernard DJ
16
0
0
0
0
0
0
1
Hall Bailey
17
0
0
0
0
0
0
1
Misciur Kornel
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ayman Alvin
?
0
0
0
0
0
0
3
Davidson Joshua
19
3
270
0
1
0
0
2
Esdaille DJ
16
3
270
0
0
0
0
4
Lucky Wellity
18
3
270
0
0
0
0
4
Omoruyi Wellity
18
1
90
0
0
0
0
4
Pinnington Carter
17
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Furnell-Gill Luca
17
0
0
0
0
0
0
61
Kelly Kyle
19
1
67
0
0
0
0
6
Laffey Michael
19
4
352
0
0
2
0
9
Lambie Joshua
?
0
0
0
0
0
0
10
Morrison Kieran
18
4
360
2
0
0
0
5
Nallo Amara
18
4
360
1
0
1
0
8
Nyoni Trey
17
2
180
0
0
0
0
6
O'Connor Ollie
?
0
0
0
0
0
0
14
Onanuga Fola
18
0
0
0
0
0
0
2
Pitt Lucas
18
2
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmed Kareem
17
2
85
0
0
0
0
7
Bradshaw Joe
16
2
12
0
0
0
0
7
Doherty Trent Kone
18
4
356
1
0
1
0
14
Figueroa Keyrol
18
4
57
1
0
0
0
11
Ngumoha Rio
16
3
188
0
0
1
0
9
Young Ranel
18
4
327
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewtas Barry
43