Bóng đá, Uruguay: Liverpool M. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Liverpool M.
Sân vận động:
Estadio Belvedere
(Montevideo)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lentinelly Sebastian
27
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
33
2663
2
0
4
1
27
Bentaberry Varela Bryan Daniel
27
15
1203
0
0
3
1
5
Bolt Lucas
24
18
1021
0
0
7
0
32
Bregante Francisco
20
8
226
0
0
0
0
23
Castillo Enzo
23
8
669
1
0
4
0
18
Cayetano Agustin
25
33
2550
0
0
3
0
2
Elizalde Edgar
24
11
987
1
0
5
0
26
Ferrer Giuliano
18
1
66
0
0
0
0
6
Olivera Ezequiel
20
2
7
0
0
0
0
4
Perdomo Facundo
25
10
688
0
0
2
0
17
Poiso Joel
20
4
70
0
0
1
0
14
Rosso Jean
27
17
1024
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aued Luciano
37
10
600
0
0
0
0
29
Olavarria Leonardo
26
5
165
0
0
2
0
8
Quintana Hugo
23
12
840
1
0
1
0
15
Rodriguez Diego
35
32
2223
0
0
7
0
10
Tabo Hornos Christian Alejandro
30
7
381
0
0
2
0
31
Wasilewsky Lucas
21
23
739
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acosta Lucas
22
9
410
0
0
1
0
22
Garcia Cardozo Diego Gonzalo
27
35
2403
3
0
4
0
7
Hernandez Abel
34
3
114
2
0
1
0
9
Machado Renzo
19
31
2144
8
0
3
0
28
Nunez Joaquin
?
2
18
0
0
0
0
19
Nunez Sergio
24
12
721
1
0
0
0
20
Vergara Hebert
22
29
718
2
0
7
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
36
Ferrin Gustavo
65
Papa Monestier Joaquin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lentinelly Sebastian
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
6
444
0
0
0
0
5
Bolt Lucas
24
6
536
0
0
1
0
32
Bregante Francisco
20
2
34
0
0
0
0
18
Cayetano Agustin
25
6
519
0
1
2
0
14
Rosso Jean
27
6
540
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Rodriguez Diego
35
5
127
0
0
1
0
31
Wasilewsky Lucas
21
2
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Garcia Cardozo Diego Gonzalo
27
6
381
1
0
1
0
9
Machado Renzo
19
5
110
0
0
0
0
20
Vergara Hebert
22
2
64
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
36
Ferrin Gustavo
65
Papa Monestier Joaquin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gomez Maximiliano
18
0
0
0
0
0
0
21
Lentinelly Sebastian
27
30
2700
0
0
0
0
40
Vikonis Nikolas
40
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
20
39
3107
2
0
4
1
27
Bentaberry Varela Bryan Daniel
27
15
1203
0
0
3
1
5
Bolt Lucas
24
24
1557
0
0
8
0
32
Bregante Francisco
20
10
260
0
0
0
0
23
Castillo Enzo
23
8
669
1
0
4
0
18
Cayetano Agustin
25
39
3069
0
1
5
0
2
Elizalde Edgar
24
11
987
1
0
5
0
26
Ferrer Giuliano
18
1
66
0
0
0
0
6
Olivera Ezequiel
20
2
7
0
0
0
0
4
Perdomo Facundo
25
10
688
0
0
2
0
17
Poiso Joel
20
4
70
0
0
1
0
14
Rosso Jean
27
23
1564
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aued Luciano
37
10
600
0
0
0
0
27
Lopez Yordi
22
0
0
0
0
0
0
29
Olavarria Leonardo
26
5
165
0
0
2
0
6
Pereira Agustin
18
0
0
0
0
0
0
8
Quintana Hugo
23
12
840
1
0
1
0
15
Rodriguez Diego
35
37
2350
0
0
8
0
10
Tabo Hornos Christian Alejandro
30
7
381
0
0
2
0
31
Wasilewsky Lucas
21
25
810
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acosta Lucas
22
9
410
0
0
1
0
13
Dominguez Emiliano
16
0
0
0
0
0
0
22
Garcia Cardozo Diego Gonzalo
27
41
2784
4
0
5
0
7
Hernandez Abel
34
3
114
2
0
1
0
9
Machado Renzo
19
36
2254
8
0
3
0
28
Nunez Joaquin
?
2
18
0
0
0
0
19
Nunez Sergio
24
12
721
1
0
0
0
13
Stabile David
18
0
0
0
0
0
0
20
Vergara Hebert
22
31
782
2
0
8
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Emiliano
36
Ferrin Gustavo
65
Papa Monestier Joaquin
38