Bóng đá, châu Âu: Lithuania trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Lithuania
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Baltic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bertasius Mantas
24
1
90
0
0
0
0
12
Gertmonas Edvinas
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antanavicius Domantas
26
1
16
0
0
0
0
3
Dedura Artemijus
21
5
389
0
0
1
0
4
Girdvainis Edvinas
31
6
540
0
0
1
0
5
Kazukolovas Kipras
24
4
271
0
0
0
0
13
Lasickas Justas
27
6
509
0
1
1
0
2
Lekiatas Rokas
26
2
180
0
0
1
0
17
Sirvys Pijus
26
6
475
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dolznikov Artur
24
5
316
0
0
0
0
15
Gineitis Gvidas
20
4
360
1
0
1
0
22
Golubickas Paulius
25
4
202
1
1
1
0
8
Matulevicius Giedrius
27
5
182
0
0
1
0
14
Slivka Vykintas
29
5
450
0
0
2
0
19
Utkus Edgaras
24
1
90
0
0
0
0
18
Verbickas Ovidijus
31
2
31
0
0
0
0
6
Vorobjovas Modestas
28
6
439
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cernych Fedor
33
4
139
0
0
0
0
11
Jansonas Romualdas
19
2
23
0
0
0
0
7
Kalinauskas Tomas
24
3
91
0
0
1
0
11
Kucys Armandas
21
4
312
2
0
1
0
20
Milasius Titas
23
3
153
0
0
0
0
9
Paulauskas Gytis
25
6
252
0
1
0
0
7
Paulauskas Valdas
23
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jankauskas Edgaras
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gertmonas Edvinas
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antanavicius Domantas
26
2
16
0
0
0
0
3
Dedura Artemijus
21
2
105
0
0
0
0
4
Girdvainis Edvinas
31
1
76
0
0
0
0
5
Kazukolovas Kipras
24
2
180
0
0
0
0
2
Klimavicius Linas
35
1
1
0
0
0
0
13
Lasickas Justas
27
2
180
0
0
0
0
2
Lekiatas Rokas
26
2
180
0
0
0
0
17
Sirvys Pijus
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dolznikov Artur
24
2
95
1
0
0
0
22
Golubickas Paulius
25
2
161
0
0
0
0
8
Matulevicius Giedrius
27
2
87
1
0
0
0
11
Novikovas Arvydas
33
2
44
0
0
0
0
3
Upstas Klaudijus
30
1
1
0
0
0
0
6
Vorobjovas Modestas
28
2
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cernych Fedor
33
2
112
0
0
0
0
11
Kucys Armandas
21
2
140
1
0
0
0
9
Paulauskas Gytis
25
1
15
0
0
0
0
7
Paulauskas Valdas
23
1
27
0
0
0
0
11
Vareika Matas
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jankauskas Edgaras
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bertasius Mantas
24
1
90
0
0
0
0
12
Gertmonas Edvinas
28
7
630
0
0
0
0
16
Mikelionis Deividas
29
0
0
0
0
0
0
1
Paukste Lukas
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antanavicius Domantas
26
3
32
0
0
0
0
21
Barauskas Dominykas
27
0
0
0
0
0
0
3
Dedura Artemijus
21
7
494
0
0
1
0
4
Girdvainis Edvinas
31
7
616
0
0
1
0
5
Kazukolovas Kipras
24
6
451
0
0
0
0
2
Klimavicius Linas
35
1
1
0
0
0
0
13
Lasickas Justas
27
8
689
0
1
1
0
2
Lekiatas Rokas
26
4
360
0
0
1
0
17
Sirvys Pijus
26
8
655
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dolznikov Artur
24
7
411
1
0
0
0
15
Gineitis Gvidas
20
4
360
1
0
1
0
22
Golubickas Paulius
25
6
363
1
1
1
0
6
Gudelevicius Ernestas
19
0
0
0
0
0
0
8
Matulevicius Giedrius
27
7
269
1
0
1
0
11
Novikovas Arvydas
33
2
44
0
0
0
0
15
Romanovskij Daniel
28
0
0
0
0
0
0
14
Slivka Vykintas
29
5
450
0
0
2
0
3
Upstas Klaudijus
30
1
1
0
0
0
0
19
Utkus Edgaras
24
1
90
0
0
0
0
18
Verbickas Ovidijus
31
2
31
0
0
0
0
6
Vorobjovas Modestas
28
8
605
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cernych Fedor
33
6
251
0
0
0
0
11
Jansonas Romualdas
19
2
23
0
0
0
0
7
Kalinauskas Tomas
24
3
91
0
0
1
0
11
Kucys Armandas
21
6
452
3
0
1
0
20
Milasius Titas
23
3
153
0
0
0
0
9
Paulauskas Gytis
25
7
267
0
1
0
0
7
Paulauskas Valdas
23
2
32
0
0
0
0
11
Vareika Matas
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jankauskas Edgaras
49