Bóng đá, châu Âu: Lithuania U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Lithuania U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Baltic Cup U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiriejevas Rimvydas
20
3
270
0
0
0
0
12
Virvilas Julius
20
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jurjonas Eduardas
20
4
360
0
0
0
0
4
Rutkovskis Milanas
19
2
180
0
0
0
0
13
Setkus Martynas
19
2
51
0
0
0
0
23
Slendzoka Domas
20
4
284
0
0
0
0
2
Stankevicius Nojus
22
6
540
0
0
2
0
13
Zebrauskas Natanas
22
4
325
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burba Motiejus
21
8
676
1
0
2
0
3
Burdzilauskas Ernestas
21
4
144
0
0
0
0
10
Buzas Titas
20
6
245
0
1
0
0
6
Gudelevicius Ernestas
19
1
90
0
0
1
0
17
Luksys Nojus
20
3
89
0
0
0
0
16
Remeikis Matijus
21
6
509
0
0
1
0
5
Skirmantas Marius
20
1
12
0
0
0
0
8
Stankevicius Darius
20
1
45
0
0
0
0
14
Zebrauskas Karolis
22
7
518
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dovydaitis Deividas
21
8
273
0
1
2
0
11
Jansonas Romualdas
19
3
234
2
1
1
0
21
Kausinis Esmilis
20
3
153
0
0
0
0
18
Lubas Juozas
22
1
16
0
0
0
0
19
Steponavicius Faustas
20
6
488
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Razanauskas Tomas
48
Tulleners Cederique
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Virvilas Julius
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Nikonovas Gabrielis
21
1
16
0
0
0
0
23
Slendzoka Domas
20
2
180
0
0
2
0
2
Stankevicius Nojus
22
2
180
0
0
1
0
13
Zebrauskas Natanas
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burba Motiejus
21
2
165
0
0
1
0
3
Burdzilauskas Ernestas
21
2
57
0
0
0
0
10
Buzas Titas
20
2
125
0
0
0
0
17
Luksys Nojus
20
2
32
0
0
0
0
6
Misiunas Daniel
20
1
26
0
0
0
0
16
Remeikis Matijus
21
2
157
0
0
3
1
5
Skirmantas Marius
20
2
165
0
0
0
0
14
Zebrauskas Karolis
22
2
155
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dovydaitis Deividas
21
2
165
0
0
1
0
21
Kausinis Esmilis
20
1
16
0
0
0
0
18
Lubas Juozas
22
1
35
0
0
1
0
19
Steponavicius Faustas
20
2
131
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Razanauskas Tomas
48
Tulleners Cederique
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagdonavicius Rokas
20
0
0
0
0
0
0
1
Kiriejevas Rimvydas
20
3
270
0
0
0
0
12
Virvilas Julius
20
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jurjonas Eduardas
20
4
360
0
0
0
0
3
Nikonovas Gabrielis
21
1
16
0
0
0
0
20
Paliusis Naglis
20
0
0
0
0
0
0
4
Rutkovskis Milanas
19
2
180
0
0
0
0
13
Setkus Martynas
19
2
51
0
0
0
0
23
Slendzoka Domas
20
6
464
0
0
2
0
2
Stankevicius Nojus
22
8
720
0
0
3
0
13
Zebrauskas Natanas
22
6
505
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burba Motiejus
21
10
841
1
0
3
0
3
Burdzilauskas Ernestas
21
6
201
0
0
0
0
10
Buzas Titas
20
8
370
0
1
0
0
8
Civilka Simas
19
0
0
0
0
0
0
6
Gudelevicius Ernestas
19
1
90
0
0
1
0
17
Luksys Nojus
20
5
121
0
0
0
0
6
Misiunas Daniel
20
1
26
0
0
0
0
16
Remeikis Matijus
21
8
666
0
0
4
1
5
Skirmantas Marius
20
3
177
0
0
0
0
8
Stankevicius Darius
20
1
45
0
0
0
0
14
Zebrauskas Karolis
22
9
673
0
0
3
0
15
Zevzikovas Denis
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dovydaitis Deividas
21
10
438
0
1
3
0
11
Jansonas Romualdas
19
3
234
2
1
1
0
21
Kausinis Esmilis
20
4
169
0
0
0
0
18
Lubas Juozas
22
2
51
0
0
1
0
19
Steponavicius Faustas
20
8
619
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Razanauskas Tomas
48
Tulleners Cederique
33