Bóng đá, châu Âu: Lithuania Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Lithuania Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Seskute Meda
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andrijevskyte Auguste
23
1
46
0
0
0
0
17
Bernotaite Auste
21
2
46
0
0
0
0
16
Girzutaite Emilija
23
3
24
0
0
0
0
4
Mikutaite Algimante
27
4
329
0
0
0
0
13
Neverdauskaite Vestina
31
3
270
0
0
1
0
6
Romanovskaja Tereza
21
4
360
0
0
1
0
19
Zizyte Lolita
26
2
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Galkina Marija
22
4
226
0
0
0
0
14
Liuzinaite Milda
29
4
360
1
0
1
0
10
Petraviciene Simona
?
3
238
0
0
1
0
23
Rogaciova Loreta
23
4
360
0
0
1
0
20
Vaitukaityte Liucija
24
4
360
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jonusaite Rimante
21
4
360
3
1
1
0
3
Kubiliute Laura
21
2
33
0
0
0
0
7
Lazdauskaite Ugne
22
4
291
1
0
0
0
5
Sarkanaite Paulina
26
2
60
0
0
1
0
8
Supelyte Erika
21
4
164
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wimmer Daniel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bikute Ausrine
21
0
0
0
0
0
0
12
Lukjancuke Greta
32
0
0
0
0
0
0
22
Seskute Meda
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andrijevskyte Auguste
23
1
46
0
0
0
0
17
Bernotaite Auste
21
2
46
0
0
0
0
16
Girzutaite Emilija
23
3
24
0
0
0
0
3
Jasaityte Karolina
19
0
0
0
0
0
0
4
Mikutaite Algimante
27
4
329
0
0
0
0
13
Neverdauskaite Vestina
31
3
270
0
0
1
0
6
Romanovskaja Tereza
21
4
360
0
0
1
0
19
Zizyte Lolita
26
2
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Galkina Marija
22
4
226
0
0
0
0
21
Kazarina Agnieska
18
0
0
0
0
0
0
14
Liuzinaite Milda
29
4
360
1
0
1
0
10
Petraviciene Simona
?
3
238
0
0
1
0
23
Rogaciova Loreta
23
4
360
0
0
1
0
20
Vaitukaityte Liucija
24
4
360
0
1
0
0
15
Valikoniene Greta
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jonusaite Rimante
21
4
360
3
1
1
0
3
Kubiliute Laura
21
2
33
0
0
0
0
7
Lazdauskaite Ugne
22
4
291
1
0
0
0
5
Sarkanaite Paulina
26
2
60
0
0
1
0
8
Supelyte Erika
21
4
164
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wimmer Daniel
?