Bóng đá, châu Âu: Lithuania U17 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Lithuania U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Daujote Ema
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Grauslyte Emilija
16
3
223
0
0
0
0
18
Keleciute Radvile
16
3
270
0
0
0
0
10
Malakauskaite Gabija
16
2
41
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blazevicute Justina
15
3
259
2
0
0
0
20
Grucyte Laura
16
3
207
0
0
0
0
9
Ivanciute Milda
16
3
216
0
0
0
0
13
Jokubaityte Austeja
16
3
270
0
0
1
0
8
Jonelyte Ugne
16
3
266
0
0
0
0
7
Kiskunaite Elze
16
1
25
0
0
1
0
21
Sapaite Jotvile
16
2
152
0
0
0
0
16
Stalnionyte Adele
15
1
9
0
0
0
0
17
Tomasauskaite Estela
16
3
115
0
0
0
0
23
Valiukevicius Ema
14
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Grauslyte Migle
16
1
5
0
0
0
0
11
Poceviciute Austeja
16
3
94
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Daujote Ema
16
3
270
0
0
0
0
1
Galdikaite Karina
16
0
0
0
0
0
0
Kaminskaite Ieva
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Grauslyte Emilija
16
3
223
0
0
0
0
18
Keleciute Radvile
16
3
270
0
0
0
0
10
Malakauskaite Gabija
16
2
41
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blazevicute Justina
15
3
259
2
0
0
0
20
Grucyte Laura
16
3
207
0
0
0
0
9
Ivanciute Milda
16
3
216
0
0
0
0
13
Jokubaityte Austeja
16
3
270
0
0
1
0
8
Jonelyte Ugne
16
3
266
0
0
0
0
7
Kiskunaite Elze
16
1
25
0
0
1
0
21
Sapaite Jotvile
16
2
152
0
0
0
0
16
Stalnionyte Adele
15
1
9
0
0
0
0
17
Tomasauskaite Estela
16
3
115
0
0
0
0
23
Valiukevicius Ema
14
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Doneviciute Neila
16
0
0
0
0
0
0
4
Grauslyte Migle
16
1
5
0
0
0
0
11
Poceviciute Austeja
16
3
94
0
0
0
0