Bóng đá, Hà Lan: Lisse trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Lisse
Sân vận động:
Sportpark Ter Specke
(Lisse)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Verswijveren Swen
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baly Daryl
26
1
90
0
0
0
0
2
El Baad Omar
28
1
90
0
0
0
0
3
Klinkenberg Daan
28
1
90
0
0
0
0
21
Mussche Bjon
22
1
13
0
0
0
0
4
van der Zwet Kevin
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakker Danny
29
1
0
0
0
0
0
6
Bakker Lesley
22
3
78
1
0
0
0
27
De Bruin Gijs
?
1
77
0
0
1
0
12
Zwetsloot Toon
27
1
61
0
0
0
0
15
de Kruijs Luc
23
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Emegha Joshua
21
1
30
0
0
0
0
28
George Enoch
21
1
90
1
0
0
0
11
Hudepohl Max
28
1
0
0
0
0
0
9
Stroo Enzo
30
1
14
0
0
0
0
8
Zwetsloot Jaap
29
2
61
1
0
0
0
19
van der Putten Justin
24
1
30
0
0
0
0
10
van der Putten Rowdy
28
2
78
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Meendering Joost
27
0
0
0
0
0
0
1
Verswijveren Swen
25
1
90
0
0
0
0
25
Wassenaar Lars
21
0
0
0
0
0
0
13
de Groot Richard
29
0
0
0
0
0
0
16
van der Meer Reno
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baly Daryl
26
1
90
0
0
0
0
2
El Baad Omar
28
1
90
0
0
0
0
14
Heemskerk Wout
23
0
0
0
0
0
0
3
Klinkenberg Daan
28
1
90
0
0
0
0
21
Mussche Bjon
22
1
13
0
0
0
0
24
Owusu Nigel
21
0
0
0
0
0
0
23
Reeuwijk Harm
21
0
0
0
0
0
0
4
van der Zwet Kevin
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakker Danny
29
1
0
0
0
0
0
6
Bakker Lesley
22
3
78
1
0
0
0
27
De Bruin Gijs
?
1
77
0
0
1
0
26
Ngobese Qiniso
?
0
0
0
0
0
0
12
Zwetsloot Toon
27
1
61
0
0
0
0
10
de Jonge Romano
32
0
0
0
0
0
0
15
de Kruijs Luc
23
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Emegha Joshua
21
1
30
0
0
0
0
28
George Enoch
21
1
90
1
0
0
0
11
Hudepohl Max
28
1
0
0
0
0
0
9
Stroo Enzo
30
1
14
0
0
0
0
8
Zwetsloot Jaap
29
2
61
1
0
0
0
19
van der Putten Justin
24
1
30
0
0
0
0
10
van der Putten Rowdy
28
2
78
1
0
1
0