Bóng đá, Cộng hòa Séc: Lisen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Lisen
Sân vận động:
Stadion SK Lisen
(Brno)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ulrich Filip
21
4
360
0
0
0
0
43
Vajner Tomas
24
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dudl Vaclav
25
16
1148
1
0
3
0
3
Ilko Pavol
31
14
1199
1
0
2
0
5
Jerabek Michal
29
13
1170
1
0
2
0
24
Jokovic Dusan
25
12
991
1
0
3
0
23
Lutonsky Milan
31
16
1331
1
0
2
0
4
Otrisal Erik
28
8
515
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aldin Ibrahim
22
14
442
0
0
3
0
9
Dziuba Denis
24
13
793
0
0
2
0
18
Hapal Ondrej
23
4
229
1
0
1
0
14
Mach Marek
24
12
538
0
0
1
0
15
Mionic Antonio
23
6
233
0
0
0
0
16
Polasek Marek
23
16
1319
2
0
2
0
10
Rolinek Martin
24
15
520
1
0
1
1
20
Sedlak Jan
30
16
1435
0
0
3
0
8
Sokol Pavel
28
12
871
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kratochvila David
22
1
2
0
0
0
0
2
Silny Jan
29
16
1225
6
0
2
0
22
Taus Martin
18
7
45
0
0
0
0
11
Vlasak Adam
23
16
330
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valachovic Milan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ulrich Filip
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dudl Vaclav
25
2
118
0
0
1
0
3
Ilko Pavol
31
1
90
0
0
0
0
24
Jokovic Dusan
25
2
113
0
0
1
0
23
Lutonsky Milan
31
1
90
0
0
0
0
4
Otrisal Erik
28
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aldin Ibrahim
22
3
121
1
0
1
0
6
Cupal Jakub
19
1
46
0
0
0
0
9
Dziuba Denis
24
1
68
0
0
1
0
18
Hapal Ondrej
23
2
90
3
0
0
0
14
Mach Marek
24
2
113
0
0
1
0
15
Mionic Antonio
23
2
150
0
0
0
1
16
Polasek Marek
23
2
47
1
0
0
0
10
Rolinek Martin
24
1
90
0
0
0
0
20
Sedlak Jan
30
2
32
0
0
1
0
8
Sokol Pavel
28
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kratochvila David
22
1
90
0
0
0
0
25
Kubovic Sinischa
19
1
46
0
0
0
0
2
Silny Jan
29
1
28
0
0
0
0
22
Taus Martin
18
2
109
0
0
0
0
11
Vlasak Adam
23
3
145
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valachovic Milan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Novotny Jiri
?
0
0
0
0
0
0
1
Slama Patrik
18
0
0
0
0
0
0
99
Ulrich Filip
21
6
540
0
0
0
0
43
Vajner Tomas
24
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dudl Vaclav
25
18
1266
1
0
4
0
3
Ilko Pavol
31
15
1289
1
0
2
0
5
Jerabek Michal
29
13
1170
1
0
2
0
24
Jokovic Dusan
25
14
1104
1
0
4
0
23
Lutonsky Milan
31
17
1421
1
0
2
0
4
Otrisal Erik
28
10
695
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aldin Ibrahim
22
17
563
1
0
4
0
6
Cupal Jakub
19
1
46
0
0
0
0
9
Dziuba Denis
24
14
861
0
0
3
0
18
Hapal Ondrej
23
6
319
4
0
1
0
14
Mach Marek
24
14
651
0
0
2
0
15
Mionic Antonio
23
8
383
0
0
0
1
16
Polasek Marek
23
18
1366
3
0
2
0
10
Rolinek Martin
24
16
610
1
0
1
1
20
Sedlak Jan
30
18
1467
0
0
4
0
8
Sokol Pavel
28
13
885
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kratochvila David
22
2
92
0
0
0
0
25
Kubovic Sinischa
19
1
46
0
0
0
0
2
Silny Jan
29
17
1253
6
0
2
0
22
Taus Martin
18
9
154
0
0
0
0
11
Vlasak Adam
23
19
475
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valachovic Milan
57