Bóng đá, Gibraltar: Lincoln Red Imps trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gibraltar
Lincoln Red Imps
Sân vận động:
Victoria Stadium
(Gibraltar)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nauzet Santana
30
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayew Ibrahim
36
4
300
0
0
1
0
26
Bent Dan
28
2
95
0
0
1
1
20
Britto Ethan
23
4
336
1
0
1
0
6
Lopes Bernardo
31
4
390
0
0
0
0
15
Munoz Rafa
30
4
230
0
0
0
0
11
Valarino Julian
24
3
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Joe
33
4
322
0
0
1
0
21
Nano
40
4
390
0
0
0
0
24
Sergeant John
29
4
368
0
0
0
0
22
Torrilla Graeme
27
4
272
0
0
1
0
8
Yahaya Mustapha
30
3
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casciaro Lee
43
3
50
0
0
1
0
10
De Barr Tjay
Thẻ vàng
24
3
295
0
0
2
0
18
Garcia Toni
33
3
118
0
0
0
0
9
Gomez Kike
30
3
115
0
0
2
1
70
Villacanas Victor
28
3
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Perez Raul
43
Sanchiz Munoz Javier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nauzet Santana
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayew Ibrahim
36
2
162
0
0
2
0
26
Bent Dan
28
2
42
0
0
1
0
20
Britto Ethan
23
2
152
0
0
0
0
6
Lopes Bernardo
31
2
180
0
0
0
0
15
Munoz Rafa
30
2
30
0
0
0
0
11
Valarino Julian
24
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Joe
33
2
140
0
0
1
0
21
Nano
40
2
180
0
0
0
0
24
Sergeant John
29
2
180
0
0
0
0
22
Torrilla Graeme
27
2
159
0
0
1
0
8
Yahaya Mustapha
30
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casciaro Lee
43
2
115
0
1
0
0
10
De Barr Tjay
Thẻ vàng
24
2
180
1
0
0
0
18
Garcia Toni
33
2
133
0
0
0
0
9
Gomez Kike
30
1
45
0
0
0
0
70
Villacanas Victor
28
1
31
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Perez Raul
43
Sanchiz Munoz Javier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nauzet Santana
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayew Ibrahim
36
2
177
0
0
0
0
20
Britto Ethan
23
2
172
0
0
1
0
6
Lopes Bernardo
31
2
180
1
0
0
0
15
Munoz Rafa
30
2
172
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Joe
33
2
180
1
1
0
0
21
Nano
40
2
180
0
1
0
0
4
Pozo Nicholas
19
1
3
0
0
0
0
22
Torrilla Graeme
27
2
146
0
0
1
0
8
Yahaya Mustapha
30
2
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casciaro Lee
43
2
13
0
0
0
0
10
De Barr Tjay
Thẻ vàng
24
2
180
0
0
1
0
18
Garcia Toni
33
2
169
0
1
1
0
9
Gomez Kike
30
2
156
1
0
0
0
70
Villacanas Victor
28
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Perez Raul
43
Sanchiz Munoz Javier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hankins Jaylan
24
0
0
0
0
0
0
13
Lopez Victor
22
0
0
0
0
0
0
1
Nauzet Santana
30
8
750
0
0
1
0
25
Smith Ryan John
17
0
0
0
0
0
0
13
Villanueva Ivan
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayew Ibrahim
36
8
639
0
0
3
0
26
Bent Dan
28
4
137
0
0
2
1
20
Britto Ethan
23
8
660
1
0
2
0
14
Chipolina Roy
41
0
0
0
0
0
0
36
Collado Alexander
17
0
0
0
0
0
0
3
Josema
24
0
0
0
0
0
0
6
Lopes Bernardo
31
8
750
1
0
0
0
15
Munoz Rafa
30
8
432
0
0
1
0
71
Peacock Javan
18
0
0
0
0
0
0
11
Valarino Julian
24
5
155
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chipolina Lee
18
0
0
0
0
0
0
23
Joe
33
8
642
1
1
2
0
21
Nano
40
8
750
0
1
0
0
4
Pozo Nicholas
19
1
3
0
0
0
0
24
Sergeant John
29
6
548
0
0
0
0
22
Torrilla Graeme
27
8
577
0
0
3
0
8
Yahaya Mustapha
30
6
153
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casciaro Lee
43
7
178
0
1
1
0
10
De Barr Tjay
Thẻ vàng
24
7
655
1
0
3
0
18
Garcia Toni
33
7
420
0
1
1
0
9
Gomez Kike
30
6
316
1
0
2
1
70
Morales Victor Villacanas
28
0
0
0
0
0
0
31
Sciortino Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
70
Villacanas Victor
28
6
231
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Perez Raul
43
Sanchiz Munoz Javier
?