Bóng đá, Chilê: Dep. Linares trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Dep. Linares
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda Division
Chilean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Merino Herrera Cristian Gustavo
28
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cordero Fonseca Fernando Patricio
37
1
0
0
0
0
1
16
Cortez Axel
24
1
0
0
0
0
1
2
Flores Franco
31
1
0
0
0
0
1
8
Gonzalez Diego
26
1
0
0
0
0
1
5
Latorre Christian
24
1
0
0
0
1
1
19
Suazo Yonathan
35
1
0
0
0
0
0
23
Valdivia Tello Fernando Gustavo
20
1
0
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Droguett Benjamin
21
1
0
1
0
0
0
20
Oyarzo Luis
28
4
0
4
0
0
0
3
Rojas Flavio
30
4
0
3
0
0
1
19
Suazo Jonathan
35
2
0
1
0
0
1
10
Zuniga Fuenzalida Sebastian
34
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ceratto Maximiliano
36
3
0
3
0
0
0
7
Escobar Felipe
31
5
0
5
0
0
1
41
Forttes Rojas Nicolas
27
2
0
2
0
0
0
Penaloza Sebastian
?
4
0
3
0
0
1
11
Soza Quezada Carlos Andres
35
1
0
1
0
0
0
18
Vallejos Diego
34
4
0
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Merino Herrera Cristian Gustavo
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cordero Fonseca Fernando Patricio
37
2
136
0
0
0
0
16
Cortez Axel
24
1
5
0
0
0
0
2
Flores Franco
31
1
10
0
0
0
0
5
Latorre Christian
24
2
111
0
0
0
0
4
Pastene Alexander
24
3
180
2
0
0
0
23
Valdivia Tello Fernando Gustavo
20
1
3
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Droguett Benjamin
21
1
35
0
0
0
0
21
Molina Jose
24
2
180
0
0
1
0
20
Oyarzo Luis
28
2
137
0
0
0
0
3
Rojas Flavio
30
1
63
0
0
0
1
19
Suazo Jonathan
35
2
180
0
0
0
0
10
Zuniga Fuenzalida Sebastian
34
3
132
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ceratto Maximiliano
36
1
45
0
0
0
0
7
Escobar Felipe
31
2
66
0
0
1
0
24
Penaloza Nelson
21
2
116
2
0
0
0
Penaloza Sebastian
?
1
0
1
0
0
0
11
Soza Quezada Carlos Andres
35
2
50
0
1
0
0
18
Vallejos Diego
34
3
116
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Acevedo Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
12
Merino Herrera Cristian Gustavo
28
3
180
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cordero Fonseca Fernando Patricio
37
3
136
0
0
0
1
16
Cortez Axel
24
2
5
0
0
0
1
2
Flores Franco
31
2
10
0
0
0
1
8
Gonzalez Diego
26
1
0
0
0
0
1
5
Latorre Christian
24
3
111
0
0
1
1
4
Pastene Alexander
24
3
180
2
0
0
0
19
Suazo Yonathan
35
1
0
0
0
0
0
23
Valdivia Tello Fernando Gustavo
20
2
3
0
0
1
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Droguett Benjamin
21
2
35
1
0
0
0
21
Molina Jose
24
2
180
0
0
1
0
20
Oyarzo Luis
28
6
137
4
0
0
0
3
Rojas Flavio
30
5
63
3
0
0
2
19
Suazo Jonathan
35
4
180
1
0
0
1
10
Zuniga Fuenzalida Sebastian
34
4
132
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ceratto Maximiliano
36
4
45
3
0
0
0
7
Escobar Felipe
31
7
66
5
0
1
1
41
Forttes Rojas Nicolas
27
2
0
2
0
0
0
24
Penaloza Nelson
21
2
116
2
0
0
0
Penaloza Sebastian
?
5
0
4
0
0
1
11
Soza Quezada Carlos Andres
35
3
50
1
1
0
0
18
Vallejos Diego
34
7
116
6
0
0
0