Bóng đá, Chilê: Limache trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Limache
Sân vận động:
Estadio Gustavo Ocaranza
(Limache)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarez Milton
35
20
1800
0
0
4
0
1
Borquez Matias
26
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abuhadba Zacarias
19
8
351
0
0
0
0
18
Avello Guillermo
28
17
922
1
0
1
0
6
Brito Rodrigo
41
2
93
0
0
0
0
4
Escobar Acuna Ricardo Antonio
26
10
378
0
0
1
0
24
Morales Carlos
24
27
2154
0
0
3
0
2
Moreira Rodrigo
28
28
2420
3
0
9
2
15
Munoz Alister Nicolas
26
3
210
0
0
0
0
3
Paz Gonzalo
31
13
1118
0
0
5
1
28
Riquelme Alan
20
4
206
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdala Joaquin
24
2
132
0
0
2
0
8
Cabrera Figueroa Luis Alberto
30
27
1524
0
0
5
0
10
Cesped Alvaro
33
26
1793
0
0
7
0
13
Diaz Renato
20
5
240
1
0
0
0
14
Mundaca Kevin
24
3
84
0
0
1
0
29
Pinto Gabriel
?
14
1127
0
0
3
0
22
Provoste Ovalle Branco Antonio
24
9
338
0
0
2
0
16
Rodriguez Alonso
26
25
1535
0
0
4
0
5
Silva Francisco
38
19
1433
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castro Daniel
30
31
1494
8
0
5
0
9
Da Silva Nelson
28
31
2640
15
0
6
0
17
Flores Felipe
37
32
1440
7
0
4
0
11
Fritz Felipe
27
28
2475
1
0
2
0
20
Jara Aldrix
24
26
454
1
0
2
0
7
Juarez Facundo
31
28
2213
6
0
1
0
13
Matamoros Nicolas
20
4
57
0
0
2
1
23
Tarifeno Renato
28
25
1640
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivero Victor
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abarzua Fernando
21
0
0
0
0
0
0
25
Alvarez Milton
35
20
1800
0
0
4
0
1
Borquez Matias
26
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abuhadba Zacarias
19
8
351
0
0
0
0
18
Avello Guillermo
28
17
922
1
0
1
0
6
Brito Rodrigo
41
2
93
0
0
0
0
4
Escobar Acuna Ricardo Antonio
26
10
378
0
0
1
0
24
Morales Carlos
24
27
2154
0
0
3
0
2
Moreira Rodrigo
28
28
2420
3
0
9
2
15
Munoz Alister Nicolas
26
3
210
0
0
0
0
3
Paz Gonzalo
31
13
1118
0
0
5
1
28
Riquelme Alan
20
4
206
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdala Joaquin
24
2
132
0
0
2
0
8
Cabrera Figueroa Luis Alberto
30
27
1524
0
0
5
0
10
Cesped Alvaro
33
26
1793
0
0
7
0
13
Diaz Renato
20
5
240
1
0
0
0
14
Mundaca Kevin
24
3
84
0
0
1
0
29
Pinto Gabriel
?
14
1127
0
0
3
0
22
Provoste Ovalle Branco Antonio
24
9
338
0
0
2
0
16
Rodriguez Alonso
26
25
1535
0
0
4
0
5
Silva Francisco
38
19
1433
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castro Daniel
30
31
1494
8
0
5
0
9
Da Silva Nelson
28
31
2640
15
0
6
0
17
Flores Felipe
37
32
1440
7
0
4
0
11
Fritz Felipe
27
28
2475
1
0
2
0
20
Jara Aldrix
24
26
454
1
0
2
0
7
Juarez Facundo
31
28
2213
6
0
1
0
13
Matamoros Nicolas
20
4
57
0
0
2
1
23
Tarifeno Renato
28
25
1640
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivero Victor
44