Bóng đá, châu Âu: Liechtenstein U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Liechtenstein U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schadler Silvan
18
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gassner Robin
18
3
156
0
0
0
0
7
Keller Julian
18
3
270
0
0
0
0
17
Konzett Benjamin
17
3
219
0
0
0
0
16
Nigg Noel
17
3
270
0
0
0
0
5
Oberwaditzer Felix
18
2
136
0
0
0
0
19
Saglam Serhat
17
3
247
0
0
1
0
18
Wolf Alessandro
?
3
236
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abidi Yonas
?
3
270
0
0
1
0
9
Cocetrone Juliano
18
3
263
0
0
0
0
10
Domig Lukas
17
2
26
0
0
0
0
4
Poitner Bruno
17
2
19
0
0
0
0
15
Weissenhofer Jonas
18
3
270
0
0
0
0
8
Wohlwend Samuel
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allgauer Florian
17
3
270
0
0
1
0
3
Gritsch Felix
18
3
37
0
0
0
0
13
Verling Jonas
17
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koller Michael
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beck Lorin
18
0
0
0
0
0
0
1
Schadler Silvan
18
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gassner Robin
18
3
156
0
0
0
0
7
Keller Julian
18
3
270
0
0
0
0
17
Konzett Benjamin
17
3
219
0
0
0
0
16
Nigg Noel
17
3
270
0
0
0
0
5
Oberwaditzer Felix
18
2
136
0
0
0
0
7
Rosenke Luca
17
0
0
0
0
0
0
19
Saglam Serhat
17
3
247
0
0
1
0
18
Wolf Alessandro
?
3
236
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abidi Yonas
?
3
270
0
0
1
0
9
Cocetrone Juliano
18
3
263
0
0
0
0
10
Domig Lukas
17
2
26
0
0
0
0
4
Poitner Bruno
17
2
19
0
0
0
0
15
Weissenhofer Jonas
18
3
270
0
0
0
0
11
Wohlwend Nico
16
0
0
0
0
0
0
8
Wohlwend Samuel
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allgauer Florian
17
3
270
0
0
1
0
3
Gritsch Felix
18
3
37
0
0
0
0
14
Odermatt Livio
18
0
0
0
0
0
0
13
Verling Jonas
17
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koller Michael
55